Định nghĩa của từ fire up

fire upphrasal verb

bùng cháy lên

////

Cụm từ "fire up" bắt nguồn từ thế giới động cơ ô tô. Vào đầu thế kỷ 20, tài xế và thợ máy bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả hành động đánh lửa động cơ ô tô bằng cách điều chỉnh bộ chế hòa khí, bướm ga hoặc hệ thống đánh lửa. Về cơ bản, họ đang "khởi động" động cơ, khiến nó đốt cháy nhiên liệu và hoạt động. Khi ô tô trở thành một phần quan trọng của văn hóa đại chúng, thuật ngữ "fire up" mang một ý nghĩa chung hơn là tiếp thêm năng lượng và thúc đẩy bản thân hoặc người khác, như thể thắp một ngọn lửa ẩn dụ dưới chân ai đó để khiến họ di chuyển. Từ đó, việc sử dụng nó đã mở rộng sang thể thao, kinh doanh và các bối cảnh khác, nơi nó thường được sử dụng để khuyến khích và truyền cảm hứng cho mọi người hành động.

namespace
Ví dụ:
  • The coach fired up the team with a passionate pre-game speech.

    Huấn luyện viên đã khích lệ toàn đội bằng bài phát biểu đầy nhiệt huyết trước trận đấu.

  • The marketing team fire up their creativity with a brainstorming session.

    Đội ngũ marketing khơi dậy sự sáng tạo của mình bằng một buổi họp động não.

  • The actor fired up the audience with an intense performance in the final scene.

    Nam diễn viên đã khuấy động khán giả bằng màn trình diễn đầy cảm xúc trong cảnh cuối.

  • The startup's founder fired up the company's investors with a captivating pitch.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp đã thuyết phục các nhà đầu tư của công ty bằng một bài giới thiệu hấp dẫn.

  • The athletes fired up their motivation with high-intensity training sessions.

    Các vận động viên tăng cường động lực bằng các buổi tập luyện cường độ cao.

  • The chef fired up the grill and began cooking up a delicious feast.

    Đầu bếp bật bếp nướng và bắt đầu nấu một bữa tiệc ngon lành.

  • The engineer fired up the computer and got to work on a new project.

    Người kỹ sư khởi động máy tính và bắt đầu làm việc trên một dự án mới.

  • The singer fired up the audience with an electrifying concert.

    Ca sĩ đã khuấy động khán giả bằng một buổi hòa nhạc đầy sôi động.

  • The jet fired up its engines and took off into the sky.

    Chiếc máy bay phản lực khởi động động cơ và cất cánh lên trời.

  • The athlete fired up their competitive spirit with a pre-game visualization exercise.

    Các vận động viên đã khơi dậy tinh thần cạnh tranh của mình bằng bài tập hình dung trước trận đấu.