Định nghĩa của từ flimsy

flimsyadjective

mỏng manh

/ˈflɪmzi//ˈflɪmzi/

Nguồn gốc của từ "flimsy" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in của Anh "Punch". Vào thời điểm đó, "flimsy" được dùng để mô tả các loại vải nhẹ và dễ rách, đặc biệt là các loại vải làm từ cellulose nitrate, một loại vật liệu thường được sử dụng trong sản xuất phim điện ảnh đầu tiên. Mối liên hệ giữa từ này và phương tiện phim không phải là ngẫu nhiên. Vào những ngày đầu của điện ảnh, phim cellulose nitrate rất dễ cháy và gây ra nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng. Do những rủi ro liên quan đến việc sử dụng loại vật liệu mỏng manh này, các bộ phim thường chỉ dài vài phút, vì độ dài ngắn của các cuộn phim giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Khi công nghệ phim được cải thiện và các vật liệu an toàn hơn được phát triển, ý nghĩa của "flimsy" đã phát triển. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả thứ gì đó nhẹ, không bền hoặc dễ vỡ, phản ánh nguồn gốc của nó trong các vật liệu dễ vỡ được sử dụng trong phim thời kỳ đầu và ý nghĩa liên quan đến sự vô thường và phù du. Vì vậy, từ "flimsy" có thể bắt nguồn từ phim cellulose nitrate được sử dụng trong những ngày đầu của điện ảnh, làm nổi bật mối quan hệ chặt chẽ giữa phương tiện và các vật liệu được sử dụng để sản xuất nó. Việc sử dụng nó ngày nay phản ánh di sản của công nghệ ban đầu này và những thách thức do sự phát triển của một hình thức nghệ thuật mới đã cách mạng hóa cách chúng ta nghĩ về kể chuyện trực quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmỏng manh, mỏng mảnh

meaninghời hợt, nông cạn

examplea flimsy excuse: lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt

examplea flimsy argument: lý lẽ nông cạn

meaningtầm thường, nhỏ mọn

type danh từ

meaninggiấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)

meaningbài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)

examplea flimsy excuse: lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt

examplea flimsy argument: lý lẽ nông cạn

meaning(từ lóng) tiền giấy

namespace

badly made and not strong enough for the purpose for which it is used

được chế tạo tồi và không đủ mạnh cho mục đích sử dụng

Ví dụ:
  • a flimsy table

    một cái bàn mỏng manh

Từ, cụm từ liên quan

thin and easily torn

mỏng và dễ rách

Ví dụ:
  • a flimsy piece of paper/fabric/plastic

    một mảnh giấy/vải/nhựa mỏng manh

difficult to believe

khó tin

Ví dụ:
  • a flimsy excuse/explanation

    một lời bào chữa/lời giải thích hời hợt

  • The evidence against him is pretty flimsy.

    Bằng chứng chống lại anh ta khá mỏng manh.

  • He keeps calling on the flimsiest of pretexts.

    Anh ta liên tục kêu gọi những lý do mỏng manh nhất.

Từ, cụm từ liên quan