tính từ
yếu, yếu ớt
to grow weak: yếu đi
thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược
a weak moment: một phút yếu đuối
weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu
kém, non; thiếu quá
weak in algebra: kém về đại số
weak memory: trí nhớ kém
weak sight and hearing: mắt kém tai nghễnh ngãng
Default
yếu