tính từ
yếu, yếu đuối
kém, nhu nhược
lờ mờ, không rõ
feeble light: ánh sáng lờ mờ
danh từ
(như) foible
yếu đuối
/ˈfiːbl//ˈfiːbl/Từ "feeble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "fæble", có nghĩa là "weak" hoặc "bất lực". Thuật ngữ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "fabelaz", ám chỉ thứ gì đó "thiếu sức mạnh". Ý nghĩa của "feeble" trong tiếng Anh cổ khá cụ thể đối với sức khỏe, mô tả một người là "weak" hoặc "dying" do bệnh tật hoặc thương tích. Tuy nhiên, khi tiếng Anh phát triển, ý nghĩa của "feeble" được mở rộng để bao hàm những ý tưởng chung hơn về sự yếu đuối hoặc thiếu sức mạnh. Vào thời tiếng Anh trung đại, khoảng thế kỷ 12, "feeble" đã có một định nghĩa rộng hơn, mô tả bất kỳ điều gì là "weak" hoặc "powerless" trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như một lập luận "feeble" hoặc một nỗ lực "feeble". Ngày nay, từ "feeble" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì thiếu sức mạnh hoặc sức sống, từ âm "feeble" đến nỗ lực "feeble" để nâng một vật nặng. Theo nhiều cách, từ nguyên của từ "feeble" phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ, vốn có lịch sử hấp dẫn trong việc điều chỉnh và biến đổi các từ hiện có để phù hợp với nhu cầu thay đổi của xã hội. Trong khi cách sử dụng "feeble" chắc chắn đã thay đổi theo thời gian, thì ý nghĩa cơ bản của sự yếu đuối và thiếu sức mạnh vẫn tồn tại, khiến từ tiếng Anh này trở thành một phần không thể thiếu và vượt thời gian của ngôn ngữ.
tính từ
yếu, yếu đuối
kém, nhu nhược
lờ mờ, không rõ
feeble light: ánh sáng lờ mờ
danh từ
(như) foible
very weak
rất yếu
Anh ta trông yếu đuối và bối rối.
Cô ấy xanh xao và mạch đập yếu ớt.
Bệnh nhân có vẻ yếu ớt và hốc hác.
not effective; not showing energy or effort
không hiệu quả; không thể hiện năng lượng hoặc nỗ lực
một lý lẽ/lời bào chữa/trò đùa yếu đuối
Cô cố gắng một cách yếu ớt để giải thích chuyện gì đã xảy ra.
Đừng yếu đuối thế! Nói với cô ấy rằng bạn không muốn đi.
Anh ấy kể vài câu chuyện cười yếu ớt.
All matches