tính từ
không có thực
không có thực chất
ít ỏi
hư không
/ˌɪnsəbˈstænʃl//ˌɪnsəbˈstænʃl/Từ "insubstantial" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, nó được viết là "insustanciall" và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "insustancial" có nghĩa là "unsubstantial" hoặc "không đứng dưới". Trong tiếng Pháp cổ, "sustancia" ám chỉ khái niệm về bản chất hoặc bản chất, đây là khái niệm trung tâm trong triết học thời trung cổ. "Insustancia" (theo nghĩa đen là "không phải bản chất") được sử dụng để mô tả những thứ thiếu phẩm chất thiết yếu này, chẳng hạn như ảo ảnh, giấc mơ hoặc ma. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn tương đối không thay đổi. Theo thời gian, nó được sử dụng phổ biến hơn để mô tả những thứ vô hình hoặc phù du, chẳng hạn như ý tưởng, cảm xúc hoặc thời tiết. Ngày nay, từ "insubstantial" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa ban đầu là thiếu bản chất hoặc mật độ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả những thứ mong manh, vô hình hoặc phù du, cũng như những người có vẻ yếu đuối hoặc không có thực.
tính từ
không có thực
không có thực chất
ít ỏi
not very large, strong or important
không lớn lắm, mạnh mẽ hoặc quan trọng
một công trình không có thực chất bằng gỗ và keo
một lập luận không có căn cứ
một bữa ăn không đáng kể
Sương mù rất mỏng đến nỗi hầu như không che khuất được ánh đèn đường ở đằng xa.
Bóng ma hiện ra trước mắt cô chẳng qua chỉ là một ảo ảnh không có thực.
not real or solid
không có thật hoặc vững chắc
mong manh như một cái bóng