Định nghĩa của từ precarious

precariousadjective

bấp bênh

/prɪˈkeəriəs//prɪˈkeriəs/

Từ "precarious" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "precarius", có nghĩa là "phụ thuộc vào ân huệ" hoặc "có được nhờ ân huệ". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "precari", có nghĩa là "xin" hoặc "cầu nguyện". Vào thế kỷ 15, từ "precarious" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ thứ gì đó có được hoặc tiếp tục nhờ ân huệ hoặc ân sủng, thay vì nhờ quyền hoặc công trạng. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm những thứ không chắc chắn, không ổn định hoặc có khả năng thay đổi đột ngột. Ngày nay, "precarious" thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc điều kiện mong manh, rủi ro hoặc dễ sụp đổ hoặc thất bại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định

exampleprecarious tenure: quyền hưởng dụng tạm thời

meaningkhông chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo

examplea precarious living: cuộc sống bấp bênh

meaningkhông dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều

examplea precarious statement: lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều

namespace

not safe or certain; dangerous

không an toàn hoặc chắc chắn; nguy hiểm

Ví dụ:
  • He earned a precarious living as an artist.

    Anh kiếm sống bấp bênh bằng nghề nghệ sĩ.

  • The museum is in a financially precarious position.

    Bảo tàng đang ở trong tình trạng bấp bênh về tài chính.

  • The world is a precarious and unstable place.

    Thế giới là một nơi bấp bênh và không ổn định.

  • They have a somewhat precarious existence.

    Họ có một sự tồn tại hơi bấp bênh.

  • The Bridge City Mall has been operating on a precarious financial footing for the past year due to the increasing competition from online retailers.

    Trung tâm thương mại Bridge City đã hoạt động trên nền tảng tài chính bấp bênh trong năm qua do sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các nhà bán lẻ trực tuyến.

likely to fall or cause somebody to fall

có khả năng rơi hoặc khiến ai đó rơi

Ví dụ:
  • That ladder looks very precarious.

    Cái thang đó trông rất bấp bênh.

  • The path down to the beach is very precarious in wet weather.

    Đường xuống bãi biển rất bấp bênh trong thời tiết ẩm ướt.