Định nghĩa của từ tenuous

tenuousadjective

khó khăn

/ˈtenjuəs//ˈtenjuəs/

Từ "tenuous" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Latin "tenuīus", có nghĩa là "thin" hoặc "mảnh mai". Trong những lần sử dụng đầu tiên, "tenuous" chủ yếu ám chỉ các đặc điểm vật lý, chẳng hạn như các vật mỏng hoặc tinh xảo. Theo thời gian, ý nghĩa của "tenuous" đã chuyển sang bao gồm nhiều khái niệm vô hình hơn, chẳng hạn như các khía cạnh ít quan trọng hoặc ít chắc chắn hơn của các ý tưởng, lập luận và mối quan hệ. Ngày nay, "tenuous" đã được dùng để mô tả các mục hoặc tình huống mong manh, không chắc chắn hoặc kết nối yếu, chẳng hạn như các lập luận mong manh hoặc kết nối mong manh giữa mọi người hoặc ý tưởng. Gốc của "tenuous" nằm trong động từ tiếng Latin "tenuis", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm giảm". Trong tiếng Latin, động từ này có thể bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European (PIE) "tenh-" (kéo dài) và "euoi-" (giảm bớt). Những từ PIE này cuối cùng đã dẫn đến sự phát triển của các từ liên quan trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như các từ tiếng Anh "stretch" và "mảnh mai", cũng như các từ tiếng Latin "tenuis", mà "tenuous" bắt nguồn từ đó. Tóm lại, từ "tenuous" bắt nguồn từ tiếng Latin như một từ mô tả các vật thể mỏng và tinh tế, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả các khái niệm ít quan trọng hơn hoặc ít chắc chắn hơn. Gốc của "tenuous" nằm trong động từ tiếng Latin "tenuis" và có thể bắt nguồn từ gốc PIE có nghĩa là "kéo dài" và "giảm bớt".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhỏ, mảnh (chỉ)

meaningít, loãng (khí...)

meaninggiản dị

namespace

so weak or uncertain that it hardly exists

quá yếu hoặc không chắc chắn đến mức nó hầu như không tồn tại

Ví dụ:
  • a tenuous hold on life

    sự bám víu mong manh vào cuộc sống

  • His links with the organization turned out to be, at best, tenuous.

    Mối liên hệ của anh ấy với tổ chức hóa ra lại rất mong manh.

  • The peace agreement between the two warring factions is a tenuous one, as it relies heavily on both parties sticking to their promises.

    Thỏa thuận hòa bình giữa hai phe đối địch khá mong manh vì nó phụ thuộc rất nhiều vào việc cả hai bên có giữ đúng lời hứa hay không.

  • The medical prognosis given to the patient was tenuous, as the treatment plan was experimental and had not yet been thoroughly tested.

    Tiên lượng y khoa đưa ra cho bệnh nhân rất mong manh vì phác đồ điều trị vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và chưa được kiểm tra kỹ lưỡng.

  • The friendship between the two former lovers is a tenuous one, as it seems fragile and could easily crumble with the slightest disagreement.

    Tình bạn giữa hai người yêu cũ rất mong manh, có vẻ mong manh và có thể dễ dàng tan vỡ chỉ vì một bất đồng nhỏ nhất.

extremely thin and easily broken

cực kỳ mỏng và dễ bị gãy

Ví dụ:
  • the tenuous threads of a spider’s web

    những sợi tơ mỏng manh của mạng nhện