Định nghĩa của từ rickety

ricketyadjective

người không biết gì

/ˈrɪkəti//ˈrɪkəti/

Nguồn gốc của từ "rickety" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 15 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong phương ngữ tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "rykety", có nghĩa là "shaky" hoặc "unsteady", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rican", dùng để chỉ hành động bạo lực hoặc hung hăng. Ở dạng ban đầu, "rykety" chủ yếu được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc đồ vật rung lắc, cót két hoặc không ổn định do tuổi tác hoặc hao mòn. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm cảm giác run rẩy hoặc không ổn định, đặc biệt là khi đi bộ hoặc di chuyển. Thuật ngữ "rickety", từ đó đã trở thành một từ tiếng Anh phổ biến, vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả bất kỳ thứ gì được coi là yếu, không ổn định hoặc trong tình trạng hư hỏng. Có thể là bất kỳ thứ gì từ hàng rào cũ, cót két đến thang rung lắc hoặc ghế lắc lư. Tóm lại, "rickety" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ một thuật ngữ tượng thanh mô tả âm thanh của một thứ gì đó không ổn định hoặc rung lắc. Sự tiến hóa theo thời gian của nó đã dẫn đến việc sử dụng hiện tại như một thuật ngữ mô tả cho bất cứ thứ gì đang trong tình trạng hư hỏng hoặc được coi là yếu hoặc không ổn định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) mắc bệnh còi xương

meaningcòi cọc (người)

meaninglung lay, khập khiễng, ọp ẹp

examplerickety table: cái bàn lung lay ọp ẹp

namespace
Ví dụ:
  • The old bridge over the river was rickety and creaked loudly with every step taken on it.

    Cây cầu cũ bắc qua sông ọp ẹp và kêu cót két mỗi khi có người bước qua.

  • The antique roller coaster at the amusement park was rickety and sent shivers down the spines of even the bravest riders.

    Chiếc tàu lượn siêu tốc cổ xưa ở công viên giải trí này khá ọp ẹp và khiến ngay cả những người đi tàu dũng cảm nhất cũng phải rùng mình.

  • The wooden ladder in the attic was rickety and wobbled dangerously with every rung climbed.

    Chiếc thang gỗ trên gác xép ọp ẹp và rung lắc nguy hiểm khi leo lên mỗi bậc thang.

  • The rickety fence surrounding the barn was quickly falling apart, making it easy for animals to escape.

    Hàng rào ọp ẹp bao quanh chuồng trại đang nhanh chóng đổ sập, khiến động vật dễ dàng trốn thoát.

  • The train car on the vintage train ride was rickety and clattered loudly as it made its way through the countryside.

    Toa tàu trên chuyến tàu cổ này ọp ẹp và phát ra tiếng lạch cạch lớn khi di chuyển qua vùng nông thôn.

  • The old swing set in the park was rickety and swayed precariously in the wind, making it a dangerous option for the younger children.

    Chiếc xích đu cũ trong công viên ọp ẹp và lắc lư không an toàn trước gió, trở thành lựa chọn nguy hiểm cho trẻ nhỏ.

  • The rickety stairs in the abandoned mansion creaked loudly underfoot, creating an eerie and unsettling atmosphere.

    Những bậc thang ọp ẹp trong căn biệt thự bỏ hoang phát ra tiếng kẽo kẹt dưới chân, tạo nên bầu không khí kỳ lạ và bất an.

  • The rickety garden gate could barely keep out the determined curious animals who were always seeking a way inside.

    Chiếc cổng vườn ọp ẹp khó có thể ngăn cản được những con vật tò mò luôn tìm cách vào bên trong.

  • The rickety old mantelpiece in the living room was held together by nothing but old nails and a prayer.

    Chiếc lò sưởi cũ kỹ ọp ẹp trong phòng khách chỉ được giữ lại bằng những chiếc đinh cũ và một lời cầu nguyện.

  • The rickety old bike left out in the rain had rusted beyond repair, making it difficult to even push along.

    Chiếc xe đạp cũ kỹ ọp ẹp bị bỏ ngoài trời mưa đã rỉ sét đến mức không thể sửa chữa được, khiến việc đẩy xe cũng trở nên khó khăn.