tính từ
không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)
không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)
Default
không ổn định
không chắc, không ổn định
/ʌnˈstɛdi/Từ "unsteady" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un" có nghĩa là "not" và "stedefæst", bản thân nó là sự kết hợp của "stede" có nghĩa là "place" và "fæst" có nghĩa là "vững chắc". Về cơ bản, "unsteady" có nghĩa là "không cố định chắc chắn tại chỗ" hoặc "không ổn định". Nó mô tả một thứ gì đó dễ bị dịch chuyển, lắc lư hoặc thiếu nền tảng chắc chắn. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh sự hiểu biết lâu đời của chúng ta về khái niệm ổn định và điều ngược lại.
tính từ
không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)
không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)
Default
không ổn định
not completely in control of your movements so that you might fall
không hoàn toàn kiểm soát được chuyển động của mình nên bạn có thể bị ngã
Cô ấy vẫn còn hơi loạng choạng sau cuộc phẫu thuật.
Chiếc thuyền lắc lư không đều giữa làn nước biển dữ dội.
Cô cảm thấy bước chân không vững khi bước xuống tàu.
Chiếc xe đạp lắc lư không vững chắc bên dưới anh khi anh cố gắng giữ thăng bằng.
Đôi tay anh run rẩy không vững khi cầm tách cà phê.
shaking or moving in a way that lacks control
lắc hoặc di chuyển một cách thiếu kiểm soát
một bàn tay không vững
Từ, cụm từ liên quan