Định nghĩa của từ frail

frailadjective

yếu đuối

/freɪl//freɪl/

Từ "frail" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "frel" có nghĩa là "yếu, yếu ớt hoặc mỏng manh". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "frēol" và "frægl", có nghĩa là "delicate" và "quý giá". Từ tiếng Latin "fragilis" cũng góp phần vào sự phát triển của từ tiếng Anh "frail" vì nó có nghĩa là "dễ vỡ". Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) lần theo dấu vết ghi chép đầu tiên về từ "frail" vào khoảng năm 1400, trong cụm từ "thynne and frayl" có nghĩa là "quá mỏng và mỏng manh". Cách sử dụng hiện đại của "frail" dùng để chỉ một người yếu đuối, dễ bị tổn thương và dễ vỡ, đặc biệt là khi họ đã già. Nguồn gốc của "frail' reflects the ancient beliefs about fragility, humanity, and transcendence. The Middle Ages witnessed a growing awareness of the human mortality, leading to the development of a new vocabulary that expressed the complexity of human life. The word "frail" embodied both the physical weakness of the human body and the need for divine protection, reflecting the religious beliefs of the era. In contemporary usage, while the concept of religious frailty is less prevalent, the meaning of fragility and vulnerability persists, as we often use "frail" dùng để chỉ người già hoặc những người có tình trạng sức khỏe suy nhược.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ vỡ; mỏng mảnh

meaningyếu đuối, ẻo lả

meaningnhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái

namespace

physically weak and thin

thể chất yếu và gầy

Ví dụ:
  • Mother was becoming too frail to live alone.

    Mẹ đã trở nên quá yếu để có thể sống một mình.

  • She is frail and requires constant assistance with daily activities.

    Bà ấy yếu và cần được hỗ trợ liên tục trong các hoạt động hàng ngày.

  • The elderly man's frail body cannot handle strenuous exercise.

    Cơ thể yếu ớt của người đàn ông lớn tuổi không thể chịu được những bài tập nặng nhọc.

  • After a lengthy illness, the patient's once sturdy body has become alarmingly frail.

    Sau một thời gian dài lâm bệnh, cơ thể vốn khỏe mạnh của bệnh nhân đã trở nên yếu ớt đến mức đáng báo động.

  • The physician diagnosed the patient as frail and recommended that they receive specialized care.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị yếu và khuyên họ nên được chăm sóc chuyên khoa.

Ví dụ bổ sung:
  • She looked old and frail.

    Bà trông già nua và yếu ớt.

  • Some old people become physically frail.

    Một số người già trở nên yếu đuối về thể chất.

  • His frail hands were shaking.

    Đôi bàn tay mảnh khảnh của anh run rẩy.

  • women caring for frail elderly relatives

    phụ nữ chăm sóc người thân già yếu

weak; easily damaged or broken

yếu đuối; dễ dàng bị hư hỏng hoặc bị hỏng

Ví dụ:
  • the frail stems of the flowers

    những cành hoa mong manh

  • Human nature is frail.

    Bản chất con người là yếu đuối.