Định nghĩa của từ fatality

fatalitynoun

tử vong

/fəˈtæləti//feɪˈtæləti/

Thuật ngữ "fatality" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "fetalitee" hoặc "fetalytee". Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ cũ hơn "fateleyte", có nghĩa là "sự kiện chết người". Gốc của từ "fate" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, khi nó được viết là "fatum", có nghĩa là "điều được nói hoặc ra lệnh". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ "fatalitee" sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi nó được dùng để chỉ một sự kiện chết người hoặc thảm khốc. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành dạng hiện tại "fatality,", vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ sự kết thúc đột ngột hoặc dữ dội đối với cuộc sống của một người. Việc sử dụng theo nghĩa này trở nên phổ biến hơn trong thế kỷ 16 do sự phổ biến ngày càng tăng của việc theo đuổi khoa học về giải phẫu và nghiên cứu về tử vong của con người. Tuy nhiên, từ "fatality" cũng có nghĩa rộng hơn trong cách sử dụng hiện đại, bao gồm bất kỳ sự kiện hoặc hoàn cảnh nào dẫn đến hậu quả thảm khốc, không may hoặc không thể tránh khỏi. Nghĩa rộng hơn này là kết quả của cách xã hội nhận thức và sử dụng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđịnh mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được

meaningsự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương

meaningảnh hưởng nguy hại

namespace

a death that is caused in an accident or a war, or by violence or disease

cái chết do tai nạn hoặc chiến tranh, hoặc do bạo lực hoặc bệnh tật

Ví dụ:
  • Several people were injured, but there were no fatalities.

    Có một số người bị thương, nhưng không có trường hợp tử vong.

  • a campaign to reduce the number of fatalities on the roads

    một chiến dịch nhằm giảm số người tử vong trên đường

the fact that a particular disease will result in death

thực tế là một căn bệnh cụ thể sẽ dẫn đến tử vong

Ví dụ:
  • to reduce the fatality of certain types of cancer

    để giảm tỷ lệ tử vong do một số loại ung thư

  • Different forms of cancer have different fatality rates.

    Các dạng ung thư khác nhau có tỷ lệ tử vong khác nhau.

  • The fatality rate so far is about 50%.

    Tỷ lệ tử vong cho đến nay là khoảng 50%.

the belief or feeling that we have no control over what happens to us

niềm tin hoặc cảm giác rằng chúng ta không kiểm soát được những gì xảy ra với mình

Ví dụ:
  • A sense of fatality gripped her.

    Cảm giác tử thần bao trùm lấy cô.