Định nghĩa của từ tragedy

tragedynoun

Bi kịch

/ˈtrædʒədi//ˈtrædʒədi/

Từ "tragedy" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "τραγῳды" (tragōidia), ám chỉ một loại vở kịch Hy Lạp cổ đại cụ thể kể về câu chuyện về sự sụp đổ của một người anh hùng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "τραγῳδός" (tragoïdos), có nghĩa là "ca sĩ dê", vì các diễn viên biểu diễn những vở kịch này đều đeo mặt nạ giống dê. Từ "tragedy" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, chịu ảnh hưởng từ các tác phẩm của Aristotle, người định nghĩa bi kịch là một vở kịch gợi lên cảm giác thương hại và sợ hãi ở khán giả. Bi kịch thường mô tả một nhân vật anh hùng phải chịu sự sụp đổ do một khuyết điểm hoặc lỗi lầm, thường là do hành động hoặc hoàn cảnh của chính họ nằm ngoài tầm kiểm soát. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để mô tả không chỉ các vở kịch mà còn bất kỳ sự kiện hoặc tình huống nào được coi là không may hoặc thảm khốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbi kịch

meaning(nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch

namespace

a very sad event or situation, especially one that involves death

một sự kiện hoặc tình huống rất buồn, đặc biệt là một sự kiện liên quan đến cái chết

Ví dụ:
  • It's a tragedy that she died so young.

    Thật là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ.

  • Tragedy struck the family when their son was hit by a car and killed.

    Bi kịch ập đến với gia đình khi con trai họ bị ô tô đâm tử vong.

  • The whole affair ended in tragedy.

    Toàn bộ sự việc kết thúc trong bi kịch.

  • Investigators are searching the wreckage of the plane to try to find the cause of the tragedy.

    Các nhà điều tra đang tìm kiếm mảnh vỡ của chiếc máy bay để cố gắng tìm ra nguyên nhân của thảm kịch.

  • The sinking of the Titanic was a tragedy that claimed the lives of over 1,500 people.

    Vụ đắm tàu ​​Titanic là một thảm kịch cướp đi sinh mạng của hơn 1.500 người.

Ví dụ bổ sung:
  • She had seen the tragedy unfold.

    Cô đã chứng kiến ​​thảm kịch diễn ra.

  • The closure of the factory is a tragedy for the whole community.

    Việc đóng cửa nhà máy là một thảm kịch đối với cả cộng đồng.

a serious play with a sad ending, especially one in which the main character dies; plays of this type

một vở kịch nghiêm túc với một kết thúc buồn, đặc biệt là vở kịch trong đó nhân vật chính chết; những vở kịch kiểu này

Ví dụ:
  • Shakespeare’s tragedies

    Những bi kịch của Shakespeare

  • Greek tragedy

    Bi kịch Hy Lạp

  • Revenge tragedies were very popular in Elizabethan England.

    Những bi kịch trả thù rất phổ biến ở nước Anh thời Elizabeth.

Từ, cụm từ liên quan