danh từ
ruột
to gut a fish: moi ruột cá
blind gut: ruột tịt
(số nhiều) ruột, lòng (thú vật)
a house gutted by fire: ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)
sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng
a fellow full of gut: người can đảm gan góc
ngoại động từ
moi ruột (một con vật)
to gut a fish: moi ruột cá
blind gut: ruột tịt
phá huỷ bên trong
a house gutted by fire: ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)
rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách)
a fellow full of gut: người can đảm gan góc