Định nghĩa của từ lethal

lethaladjective

gây chết người

/ˈliːθl//ˈliːθl/

Từ "lethal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "λεθαλός" (lethalous), có nghĩa là "gây tử vong". Tiền tố "leth-(a)" trong tiếng Hy Lạp được dùng để chỉ cái chết, và người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "lethes", có nghĩa là "forgetfulness" hoặc "oblivion". Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, Lethe là một trong năm con sông tạo nên sông ngầm Styx. Người ta nói rằng những ai uống nước từ Lethe sẽ quên đi quá khứ và mất đi bản sắc cá nhân, về cơ bản là chết theo cách vừa mang tính tâm linh vừa mang tính biểu tượng. Vì từ "lethal" vẫn giữ nguyên gốc từ tiếng Hy Lạp "lethalous", nên rõ ràng là nguồn gốc bí ẩn của nó nằm trong thần thoại và văn hóa dân gian của Hy Lạp cổ đại. Theo thời gian, từ này được du nhập vào tiếng Latin, tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, và cuối cùng trở thành cách sử dụng hiện đại trong tiếng Anh như một tính từ mô tả những thứ hoặc chất có khả năng gây tử vong, chẳng hạn như chất độc hoặc bệnh tật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm chết người, gây chết người

examplelethal chamber: phòng giết súc vật bằng hơi

examplea lethal dose of poison: một liều thuốc độc chết người

examplelethal weapons: những vũ khí giết người

namespace

causing or able to cause death

gây ra hoặc có thể gây ra cái chết

Ví dụ:
  • She had been given a lethal dose of poison.

    Cô đã bị tiêm một liều thuốc độc chết người.

  • Any sharp pointed instrument is potentially a lethal weapon.

    Bất kỳ dụng cụ nhọn nào đều có khả năng là vũ khí gây chết người.

  • The closure of the factory dealt a lethal blow to the town.

    Việc đóng cửa nhà máy đã giáng một đòn chí mạng vào thị trấn.

  • The snake’s venom is rarely lethal to humans.

    Nọc độc của rắn hiếm khi gây tử vong cho con người.

  • The toxic substance found in the lab was lethal to all the lab animals exposed to it.

    Chất độc được tìm thấy trong phòng thí nghiệm có thể gây tử vong cho tất cả các động vật thí nghiệm tiếp xúc với nó.

Ví dụ bổ sung:
  • All these knives are absolutely lethal.

    Tất cả những con dao này hoàn toàn có thể gây chết người.

  • It was a potentially lethal mixture of drugs.

    Đó là một hỗn hợp thuốc có khả năng gây chết người.

  • The pesticide is lethal to all insect life.

    Thuốc trừ sâu này có tác dụng tiêu diệt mọi loại côn trùng.

  • He has been sentenced to death by lethal injection.

    Anh ta đã bị kết án tử hình bằng cách tiêm thuốc độc.

Từ, cụm từ liên quan

causing or able to cause a lot of harm or damage

gây ra hoặc có thể gây ra nhiều tổn hại hoặc thiệt hại

Ví dụ:
  • You and that car—it's a lethal combination!

    Bạn và chiếc xe đó—đó là một sự kết hợp chết người!

  • The group claims that a lethal cocktail of pollutants is being poured into Scotland's rivers and estuaries.

    Nhóm này tuyên bố rằng một loại hỗn hợp chất ô nhiễm gây chết người đang được đổ vào các con sông và cửa sông của Scotland.