danh từ
vải thô (làm khăn lau...)
tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
to crash a party: lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
to crash the gate: lẻn vào cửa không có vé
sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
nội động từ
rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống
đâm sầm xuống, đâm sầm vào
to crash a party: lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
to crash the gate: lẻn vào cửa không có vé
(nghĩa bóng) phá sản