Định nghĩa của từ expiration

expirationnoun

hết hạn

/ˌekspəˈreɪʃn//ˌekspəˈreɪʃn/

Từ "expiration" ban đầu có hàm ý y khoa, bắt nguồn từ tiếng Latin "expiratio", có nghĩa là "thở ra". Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ sự kết thúc cuộc đời của một ai đó hoặc hơi thở cuối cùng của họ. Ý nghĩa này được thể hiện trong bài thơ "Farewell To My Soveraigne Lady Gray" của Philip Sidney năm 1585, trong đó ông viết, "Ôi cái chết, ngươi đến không nhanh hơn! Ở lại, không hết hạn từ đây, / Cho đến khi ngươi khỏi cuộc sống của linh hồn ta đã mất một phần." Việc sử dụng rộng rãi hơn của từ hết hạn để chỉ sự kết thúc khả năng sử dụng hoặc tính hợp lệ của một sản phẩm bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi giấy thương mại có in "expiration date" hoặc "ngày đến hạn" để chỉ thời điểm không thể sử dụng được nữa. Ý nghĩa hiện đại của từ hết hạn là sự mở rộng trực tiếp của ý tưởng này, bao gồm bất kỳ trường hợp nào mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu pháp lý đạt đến mục đích mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thở ra

meaningsự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết

meaningsự mãn hạn, sự kết thúc

namespace
Ví dụ:
  • The milk in the refrigerator has reached its expiration date, so it's time to throw it out.

    Sữa trong tủ lạnh đã hết hạn sử dụng, vì vậy đã đến lúc phải vứt bỏ.

  • The coupon I found in my wallet expired last month, so unfortunately I can't use it anymore.

    Phiếu giảm giá tôi tìm thấy trong ví đã hết hạn vào tháng trước nên thật không may là tôi không thể sử dụng nó nữa.

  • I need to use this medicine before its expiration date to ensure that it's still effective.

    Tôi cần sử dụng thuốc này trước ngày hết hạn để đảm bảo thuốc vẫn còn hiệu quả.

  • The cheese in the pantry has exceeded its expiration date, and it's starting to smell funky.

    Phô mai trong tủ đựng thức ăn đã quá hạn sử dụng và bắt đầu có mùi khó chịu.

  • The bus ticket I bought has expired, and I'll have to pay the fare again if I want to continue my journey.

    Vé xe buýt tôi mua đã hết hạn và tôi sẽ phải trả tiền vé lần nữa nếu muốn tiếp tục hành trình.

  • We should eat the bread before the expiration date to prevent mold from growing on it.

    Chúng ta nên ăn bánh mì trước ngày hết hạn để tránh nấm mốc phát triển.

  • The shelf life of this battery is two years from the date of manufacture, and it's already expired.

    Tuổi thọ của loại pin này là hai năm kể từ ngày sản xuất và hiện tại đã hết hạn.

  • I'm checking the expiration dates of all the medicines in my medicine cabinet to make sure I'm still using them safely.

    Tôi đang kiểm tra ngày hết hạn của tất cả các loại thuốc trong tủ thuốc của mình để đảm bảo tôi vẫn sử dụng chúng một cách an toàn.

  • The passport I recently renewed has a five-year expiration date, giving me plenty of time to plan my next adventure.

    Hộ chiếu mà tôi mới gia hạn có thời hạn năm năm, cho tôi nhiều thời gian để lên kế hoạch cho chuyến phiêu lưu tiếp theo của mình.

  • The sunscreen I'm using has passed its expiration date, so it's no longer effective at protecting my skin from UV rays.

    Kem chống nắng tôi đang dùng đã hết hạn sử dụng nên không còn hiệu quả trong việc bảo vệ làn da của tôi khỏi tia UV.

Từ, cụm từ liên quan