Định nghĩa của từ snuff

snuffverb

hít

/snʌf//snʌf/

Từ "snuff" ban đầu dùng để chỉ một loại bột thuốc được dùng để làm giảm nhiều loại bệnh, chẳng hạn như đau đầu, cảm lạnh và sốt. Loại bột thuốc này thường được làm từ nhiều loại cây, bao gồm cả thuốc lá, và được dùng qua lỗ mũi. Thuật ngữ "snuff" được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "snufra" hoặc "snöprep", có nghĩa là "bột hít", vì nó dùng để chỉ hành động hít bột qua mũi. Việc sử dụng thuốc hít như một chất dùng để làm thuốc và giải trí trở nên phổ biến ở châu Âu trong thế kỷ 17 và 18, và vẫn được ưa chuộng cho đến thế kỷ 19 khi những lo ngại về nguy cơ sức khỏe khiến nó không còn được ưa chuộng nữa. Ngày nay, từ "snuff" chủ yếu liên quan đến lá khô, màu nâu nhạt của cây thuốc lá được nghiền thành bột mịn và hít vào để giải trí. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó như một chất dùng để làm thuốc vẫn tiếp tục được tôn vinh trong truyền thống dùng thuốc qua đường mũi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghoa đèn

type ngoại động từ

meaninggạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn)

meaninglàm tiêu tan

examplehopes are snuffed out: hy vọng bị tiêu tan

meaning(từ lóng) chết, ngoẻo

namespace

to stop a small flame from burning, especially by pressing it between your fingers or covering it with something

để ngăn ngọn lửa nhỏ cháy, đặc biệt bằng cách ấn nó giữa các ngón tay của bạn hoặc che nó bằng vật gì đó

Ví dụ:
  • After his cigar habit brought on throat cancer, the doctor advised him to switch to a healthier alternative, but the man was addicted to nicotine and continued to snuff tobacco instead.

    Sau khi thói quen hút xì gà của ông dẫn đến bệnh ung thư vòm họng, bác sĩ khuyên ông nên chuyển sang một phương pháp thay thế lành mạnh hơn, nhưng người đàn ông này lại nghiện nicotine và vẫn tiếp tục hít thuốc lá.

  • Despite knowing the dangers of snuff, the cattle rancher couldn't resist the temptation and continued to use it as a means of coping with stress.

    Mặc dù biết rằng thuốc hít có hại, người chăn nuôi gia súc vẫn không thể cưỡng lại được sự cám dỗ và tiếp tục sử dụng nó như một biện pháp để đối phó với căng thẳng.

  • The historical reenactor pedantically chewed snuff and wore a tricorn hat as he tried to transport the audience back in time, but the smell of cold tobacco reduced their interest in his tale.

    Người tái hiện lịch sử nhai thuốc lá hít một cách khoa trương và đội chiếc mũ ba góc khi cố gắng đưa khán giả quay ngược thời gian, nhưng mùi thuốc lá lạnh đã làm giảm sự hứng thú của họ với câu chuyện của ông.

  • Snuff, once a popular trend amongst men in the 18th century, is now rarely seen, and the smell of it can be a source of disgust for modern-day individuals.

    Thuốc lá hít, từng là xu hướng phổ biến trong giới đàn ông vào thế kỷ 18, giờ đây hiếm khi được nhìn thấy và mùi của nó có thể là nguồn gây ghê tởm cho những người hiện đại.

  • The detective noticed a small grey residue around the suspect’s nostrils, and after further observation, conclusively identified the powder as snuff.

    Thám tử nhận thấy một cặn nhỏ màu xám xung quanh lỗ mũi của nghi phạm, và sau khi quan sát thêm, đã xác định chắc chắn loại bột đó là thuốc hít.

Từ, cụm từ liên quan

to smell something by breathing in noisily through the nose

ngửi cái gì đó bằng cách hít vào một cách ồn ào qua mũi

Ví dụ:
  • The dogs were snuffing gently at my feet.

    Những con chó đang hít hít nhẹ nhàng dưới chân tôi.

Thành ngữ

snuff it
(British English, slang, humorous)to die