danh từ
chỗ béo bở, chỗ ngon
fatal sisters: thần mệnh
fatal shears: lưỡi hái của thần chết; sự chết
mỡ, chất béo
a fatal blow: đòn quyết định; đòn chí tử
a fatal disease: bệnh chết người
a fatal mistake: lỗi lầm tai hại
(sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
ngoại động từ
nuôi béo, vỗ béo
fatal sisters: thần mệnh
fatal shears: lưỡi hái của thần chết; sự chết
(xem) calf
a fatal blow: đòn quyết định; đòn chí tử
a fatal disease: bệnh chết người
a fatal mistake: lỗi lầm tai hại