Định nghĩa của từ decease

deceasenoun

sự chết

/dɪˈsiːs//dɪˈsiːs/

Từ "decease" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "deceoze", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "decessus", có nghĩa là "một sự ra đi" hoặc "một sự ra đi". Vào thế kỷ 14, từ "decease" đã đi vào tiếng Anh trung đại như một danh từ, ban đầu ám chỉ sự ra đi khỏi cuộc sống, một cái chết. Theo thời gian, ý nghĩa của "decease" đã chuyển sang ám chỉ cụ thể đến hành động hoặc quá trình chết, thay vì chỉ là sự kiện chết. Ngày nay, "decease" phần lớn là từ cổ và được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn học, chẳng hạn như trong các tài liệu lịch sử, thơ ca hoặc mô tả trang trọng về người đã khuất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chết, sự qua đời

type nội động từ

meaningchết

namespace
Ví dụ:
  • The elderly patient's health began to rapidly deteriorate, and she eventually succumbed to cancer, causing her to meet her decease.

    Sức khỏe của bệnh nhân lớn tuổi bắt đầu suy giảm nhanh chóng và cuối cùng bà đã tử vong vì căn bệnh ung thư.

  • The individual's untreated illness led to a gradual decease over the course of several years.

    Bệnh tật không được điều trị của cá nhân dẫn đến tình trạng suy yếu dần trong nhiều năm.

  • After a long and valiant fight against the disease, the patient finally succumbed to its hold, resulting in their decease.

    Sau một cuộc chiến dài và dũng cảm chống lại căn bệnh, cuối cùng bệnh nhân đã không thể chống chọi lại được và qua đời.

  • In a tragic turn of events, the otherwise healthy individual suffered a sudden and unexplainable illness, leading to their untimely decease.

    Trong một diễn biến bi thảm, người khỏe mạnh kia đột nhiên mắc phải một căn bệnh không thể giải thích được, dẫn đến cái chết yểu.

  • The entire community was devastated by a sudden outbreak of disease, leading to a high number of fatalities and widespread decease.

    Toàn bộ cộng đồng đã bị tàn phá bởi một đợt bùng phát dịch bệnh đột ngột, dẫn đến số lượng lớn người tử vong và bệnh tật lan rộng.

  • The aging matriarch's health steadily declined, resulting in her eventual decease.

    Sức khỏe của người mẹ già yếu dần và cuối cùng bà qua đời.

  • The concertgoer suffered from a severe allergic reaction to a medication taken prior to the event, which led to an unexpected and unfortunate decease.

    Người tham dự buổi hòa nhạc đã bị dị ứng nghiêm trọng với một loại thuốc đã uống trước sự kiện, dẫn đến cái chết bất ngờ và đáng tiếc.

  • The soldier's sacrifice on the battlefield, endured in the name of duty, will be eternally remembered, as they laid down their life to protect our country.

    Sự hy sinh của những người lính trên chiến trường, vì nghĩa vụ, sẽ được ghi nhớ mãi mãi khi họ hy sinh mạng sống để bảo vệ đất nước.

  • The once vibrant and happy individual slowly lost their fight against the ailment, leading to their emotional and physical decline towards their decease.

    Người từng tràn đầy sức sống và vui vẻ giờ đây dần thua cuộc trong cuộc chiến chống lại bệnh tật, dẫn đến sự suy yếu về mặt tinh thần và thể chất cho đến khi qua đời.

  • The beloved grandfather's time finally came, having survived until the ripe age of 7, with his family by his side until his final moments of decease.

    Cuối cùng thời khắc của người ông đáng kính đã đến, ông đã sống sót đến năm 7 tuổi, với gia đình bên cạnh cho đến những giây phút cuối đời.