Định nghĩa của từ termination

terminationnoun

chấm dứt

/ˌtɜːmɪˈneɪʃn//ˌtɜːrmɪˈneɪʃn/

Từ "termination" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "terminus," có nghĩa là "border" hoặc "kết thúc," và "are," có nghĩa là "mang đến" hoặc "dẫn đầu." Thuật ngữ "termination" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ hành động chấm dứt một điều gì đó, cho dù đó là hợp đồng, mối quan hệ hay trạng thái tồn tại. Trong bối cảnh việc làm, thuật ngữ "termination" lần đầu tiên được sử dụng tại Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 để mô tả quá trình chấm dứt công việc của một nhân viên. Ngày nay, chấm dứt thường được sử dụng thay thế cho "firing" hoặc "dismissal" để chỉ hành động chấm dứt hợp đồng lao động hoặc mối quan hệ. Điều thú vị là từ "termination" cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong luật pháp để mô tả sự kết thúc của một hợp đồng hoặc mối quan hệ pháp lý, và trong địa chất để mô tả sự kết thúc của một kỷ nguyên hoặc quá trình địa chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt

exampleto put a termination to something: làm xong việc gì

meaninggiới hạn; phần kết thúc, phần kết luận

meaning(ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ

typeDefault

meaningsự kết thúc

namespace

the act of ending something; the end of something

hành động kết thúc một cái gì đó; sự kết thúc của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Failure to comply with these conditions will result in termination of the contract.

    Việc không tuân thủ các điều kiện này sẽ dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng.

  • The company announced the termination of the project due to financial constraints.

    Công ty thông báo chấm dứt dự án do hạn chế về tài chính.

  • The employee's contract was terminated after several warnings for unsatisfactory performance.

    Hợp đồng của nhân viên đã bị chấm dứt sau nhiều lần cảnh cáo vì hiệu suất làm việc không đạt yêu cầu.

  • The device's power supply was terminated when the battery ran out of charge.

    Nguồn điện của thiết bị sẽ ngừng hoạt động khi pin hết điện.

  • The patient's treatment was terminated because the medication caused adverse side effects.

    Việc điều trị cho bệnh nhân đã bị chấm dứt vì thuốc gây ra tác dụng phụ có hại.

Ví dụ bổ sung:
  • She sued the company for wrongful termination.

    Cô đã kiện công ty vì đã chấm dứt hợp đồng sai trái.

  • The landlord gave notice of the termination of tenancy.

    Chủ nhà đã thông báo chấm dứt hợp đồng thuê nhà.

  • You are required to give the company six weeks' notice of termination of employment.

    Bạn phải thông báo cho công ty về việc chấm dứt hợp đồng lao động trước sáu tuần.

a medical operation to end a pregnancy at an early stage

một hoạt động y tế để chấm dứt thai kỳ ở giai đoạn đầu

Ví dụ:
  • She chose to have an early termination.

    Cô ấy đã chọn cách chấm dứt sớm.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches