Định nghĩa của từ nirvana

nirvananoun

Nirvana

/nɪəˈvɑːnə//nɪrˈvɑːnə/

Từ "nirvana" bắt nguồn từ tiếng Phạn cổ và có nguồn gốc từ triết học Phật giáo. Theo nghĩa đen, nó có thể được dịch là "extinction" hoặc "thổi bay" - ám chỉ việc dập tắt "flames" của ham muốn, vô minh và đau khổ ràng buộc một người vào vòng luân hồi sinh tử (hay luân hồi). Khái niệm về niết bàn là trung tâm của Phật giáo và thường được mô tả là trạng thái hòa bình, hạnh phúc và giải thoát hoàn toàn khỏi đau khổ. Nó thường được ví như việc thổi tắt một ngọn nến, với nhận thức rằng mọi đau khổ đều không đáng kể khi đối mặt với bóng tối vô tận, không khói thuốc. Những người theo Phật giáo Đại thừa tin rằng tất cả chúng sinh đều có khả năng đạt được niết bàn, trong khi những người theo Phật giáo Nguyên thủy có thể coi đó là mục tiêu cuối cùng gần như không thể đạt được mà chỉ một số ít người đạt được trong cuộc đời. Trong các nền văn hóa phương Tây, niết bàn ngày càng gắn liền với âm nhạc đại chúng, đặc biệt là ban nhạc Nirvana, do cố Kurt Cobain dẫn đầu vào những năm 1990. Tên của nhóm được chọn như một sự công nhận cho khái niệm Phật giáo, và Cobain đã trích dẫn nó như một nguồn cảm hứng và hướng dẫn trong suốt âm nhạc và lời bài hát của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là cách diễn giải của Cobain về niết bàn khác với khái niệm Phật giáo, vì cách sử dụng thuật ngữ này của ông tập trung nhiều hơn vào sự giải thoát khỏi đau khổ cá nhân như trầm cảm và nghiện ngập hơn là khỏi chu kỳ sinh và tái sinh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning cõi niết bàn

namespace
Ví dụ:
  • Seeking nirvana, the yogi meditated in the tranquil Himalayan foothills for months on end.

    Để tìm kiếm cõi niết bàn, vị thiền sư đã thiền định dưới chân dãy núi Himalaya yên tĩnh trong nhiều tháng liền.

  • The Buddhist monk strived for nirvana, believing that it was the ultimate state of being free from suffering.

    Các nhà sư Phật giáo phấn đấu đạt tới niết bàn, tin rằng đó là trạng thái tối thượng của sự giải thoát khỏi đau khổ.

  • In his final moments, the Tibetan lama closed his eyes, allowing himself to slip into a state of nirvana.

    Trong những giây phút cuối cùng, vị lạt ma Tây Tạng nhắm mắt lại, để mình trôi vào trạng thái niết bàn.

  • The Sanskrit word nirvana translates to "extinguishing" or "blowing out," which refers to the extinguishing of the fire of desire and suffering.

    Từ tiếng Phạn niết bàn có nghĩa là "dập tắt" hoặc "thổi tắt", ám chỉ việc dập tắt ngọn lửa dục vọng và đau khổ.

  • The Bhuddhist text, the Lotus Sutra, describes in detail the path to attaining nirvana.

    Kinh Pháp Hoa là kinh Phật giáo mô tả chi tiết con đường đạt đến niết bàn.

  • The concept of nirvana is central to Mahayana Buddhism, as it is believed that the attainment of nirvana is not just for oneself but for all sentient beings.

    Khái niệm niết bàn đóng vai trò trung tâm trong Phật giáo Đại thừa, vì người ta tin rằng việc đạt được niết bàn không chỉ dành cho bản thân mà còn cho tất cả chúng sinh.

  • The Gandharan Buddhist sculptures depict the serene faces of individuals who have reached the state of nirvana.

    Các tác phẩm điêu khắc Phật giáo Gandharan mô tả khuôn mặt thanh thản của những cá nhân đã đạt đến trạng thái niết bàn.

  • The trip to the serene countryside helped the busy executive forget the bustle of the city and bring him closer to nirvana.

    Chuyến đi đến vùng nông thôn thanh bình đã giúp vị giám đốc bận rộn quên đi sự ồn ào của thành phố và đưa ông đến gần hơn với cõi niết bàn.

  • The book explores the history of nirvana in Art as well as other cultural spheres like drama, music, and dance.

    Cuốn sách khám phá lịch sử của niết bàn trong nghệ thuật cũng như các lĩnh vực văn hóa khác như kịch, âm nhạc và khiêu vũ.

  • Even after years of meditation and practicing virtues, achieving nirvana still remains a mystery for many Buddhist practitioners. Nonetheless, the hope for reaching nirvana continues to inspire them to work towards it.

    Ngay cả sau nhiều năm thiền định và thực hành đức hạnh, việc đạt được niết bàn vẫn là một điều bí ẩn đối với nhiều người hành nghề Phật giáo. Tuy nhiên, hy vọng đạt được niết bàn vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho họ để hướng tới điều đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches