Định nghĩa của từ demise

demisenoun

cái chết của

/dɪˈmaɪz//dɪˈmaɪz/

Từ "demise" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "demisen," có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desmeriz" hoặc "desmerizier". Từ tiếng Pháp cổ, ngược lại, bắt nguồn từ tiếng Latin "demissus", có nghĩa là "released" hoặc "thả xuống". Trong tiếng Anh trung đại, "demisen" được dùng để mô tả hành động giải phóng hoặc buông bỏ một thứ gì đó, đặc biệt là quyền hoặc tài sản hợp pháp. Nó thường được dùng trong bối cảnh sở hữu đất đai theo chế độ phong kiến, khi một lãnh chúa sẽ giải phóng hoặc buông bỏ đất đai hoặc tài sản của người thuê đất. Theo thời gian, ý nghĩa của "demise" đã phát triển để bao gồm hành động chết hoặc qua đời. Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay và "demise" thường được dùng để mô tả cái chết của một người hoặc tổ chức. Tóm lại, từ "demise" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "desmeriz" hoặc "desmerizier", bắt nguồn từ tiếng Latin "demissus". Nghĩa ban đầu của nó mô tả hành động giải phóng hoặc buông bỏ một cái gì đó, đặc biệt là quyền hoặc tài sản hợp pháp, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm hành động chết hoặc qua đời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)

meaningsự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)

meaningsự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)

type ngoại động từ

meaningcho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)

meaningđể lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)

namespace

the end or failure of an institution, an idea, a company, etc.

sự kết thúc hay thất bại của một tổ chức, một ý tưởng, một công ty, v.v.

Ví dụ:
  • He praised the union's aims but predicted its early demise.

    Ông ca ngợi mục tiêu của liên minh nhưng dự đoán nó sẽ sớm sụp đổ.

  • the demise of the USSR

    sự sụp đổ của Liên Xô

  • The company's demise was a result of years of mismanagement and declining profits.

    Sự sụp đổ của công ty là kết quả của nhiều năm quản lý yếu kém và lợi nhuận giảm sút.

  • The once-vibrant community has seen a demise due to urbanization and the abandonment of traditional values.

    Cộng đồng từng sôi động này đã suy tàn do quá trình đô thị hóa và sự mất đi các giá trị truyền thống.

  • The old house fell into a state of demise as it was left unoccupied for years.

    Ngôi nhà cũ đã rơi vào tình trạng đổ nát vì bị bỏ hoang trong nhiều năm.

Ví dụ bổ sung:
  • The war brought about the industry's sudden demise.

    Chiến tranh đã khiến ngành này đột ngột sụp đổ.

  • the events which contributed to his political demise

    những sự kiện góp phần vào sự sụp đổ chính trị của ông

death

cái chết

Ví dụ:
  • his imminent/sudden/sad demise

    cái chết sắp xảy ra/đột ngột/đáng buồn của anh ấy