Định nghĩa của từ grim

grimadjective

nghiệt ngã

/ɡrɪm//ɡrɪm/

Nghĩa gốc của từ tiếng Anh cổ "grīm" liên quan đến màu xám hoặc khía cạnh tối của bầu trời trong cơn bão. Từ này cũng được dùng để mô tả một người khắc nghiệt, nghiêm khắc hoặc đe dọa. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức *grammaz, ban đầu có nghĩa là "xám" hoặc "hoary" khi ám chỉ đến tuổi già. Từ tiếng Anh cổ "grīm" có liên quan chặt chẽ đến các từ tiếng Đức khác, bao gồm tiếng Na Uy cổ "grīmr", cũng có nghĩa là "xám" hoặc "nghiêm khắc", và tiếng Đức Trung Hạ "grēm" hoặc "grēmen", ám chỉ đến cơn bão hoặc một người đe dọa. Theo thời gian, nghĩa của "grim" trong tiếng Anh đã thay đổi, đặc biệt nhấn mạnh vào hàm ý thù địch, bạo lực và tàn ác. Vào cuối thời Trung cổ, "grim" đã gắn liền với siêu nhiên và ma quỷ, dẫn đến họ của anh em nhà Grimm nổi tiếng và vai trò của họ trong việc ghi chép những câu chuyện dân gian có nguồn gốc từ tiếng Đức. Ngày nay, "grim" thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài hoặc thái độ đe dọa hoặc đáng sợ. Nguồn gốc từ nguyên của nó vẫn còn rõ ràng trong mối liên hệ với ghofre (từ tiếng Anh cổ có nghĩa là màu xám) và "grimace" (tiếng Anh trung đại "grimen," có nghĩa là làm bộ mặt tức giận hoặc bất mãn). Tóm lại, từ "grim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grīm", mô tả một người hoặc vật thể có vẻ thù địch, đáng ngại hoặc đen tối.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt

examplea grim face: nét mặt dữ tợn đầy sát khí

examplea grim smile: nụ cười nham hiểm

examplea grim battle: cuộc chiến đấu ác liệt

meaningkhông lay chuyển được

examplegrim determination: quyết tâm không lay chuyển được

namespace

looking or sounding very serious

nhìn hoặc có vẻ rất nghiêm túc

Ví dụ:
  • a grim face/look/smile

    một khuôn mặt/cái nhìn/nụ cười dữ tợn

  • She looked grim.

    Cô ấy trông có vẻ dữ tợn.

  • with a look of grim determination on his face

    với vẻ mặt đầy quyết tâm

  • He set about the task with grim concentration.

    Anh bắt đầu công việc với sự tập trung cao độ.

  • grim-faced policemen

    cảnh sát mặt nhăn nhó

Ví dụ bổ sung:
  • There was a grim smile on her face as she approached.

    Trên khuôn mặt cô ấy nở một nụ cười nhăn nhó khi cô ấy đến gần.

  • They clung on to the edge of the boat with grim determination.

    Họ bám chặt vào mép thuyền với quyết tâm sắt đá.

unpleasant and depressing

khó chịu và chán nản

Ví dụ:
  • James had some rather grim news.

    James đã có một số tin tức khá nghiệt ngã.

  • We face the grim prospect of still higher unemployment.

    Chúng ta phải đối mặt với viễn cảnh nghiệt ngã là tỷ lệ thất nghiệp vẫn còn cao hơn.

  • Despite the grim forecast, the number of deaths was slightly down on last year.

    Bất chấp dự báo nghiệt ngã, số người chết vẫn giảm nhẹ so với năm ngoái.

  • The outlook is pretty grim.

    Viễn cảnh khá nghiệt ngã.

  • This latest attack is a grim reminder of how vulnerable our airports are to terrorist attack.

    Cuộc tấn công mới nhất này là một lời nhắc nhở nghiệt ngã về mức độ dễ bị tổn thương của các sân bay của chúng ta trước các cuộc tấn công khủng bố.

  • Booth paints a grim picture of life in the next century.

    Booth vẽ nên một bức tranh nghiệt ngã về cuộc sống ở thế kỷ tiếp theo.

  • a grim struggle for survival

    một cuộc đấu tranh khốc liệt để sinh tồn

  • Things are looking grim for workers in the building industry.

    Mọi thứ đang trở nên tồi tệ đối với người lao động trong ngành xây dựng.

  • The accident serves as a grim reminder of what drinking and driving can do.

    Vụ tai nạn như một lời nhắc nhở nghiệt ngã về những gì việc uống rượu và lái xe có thể gây ra.

not attractive; depressing

không hấp dẫn; chán nản

Ví dụ:
  • The house looked grim and dreary in the rain.

    Ngôi nhà trông u ám và ảm đạm dưới mưa.

  • the grim walls of the prison

    những bức tường nghiệt ngã của nhà tù

ill

ốm

Ví dụ:
  • I feel grim this morning.

    Sáng nay tôi cảm thấy thật tồi tệ.

of very low quality

có chất lượng rất thấp

Ví dụ:
  • Their performance was fairly grim, I'm afraid!

    Tôi e rằng màn trình diễn của họ khá tệ!

Thành ngữ

hang/hold on for/like grim death
(informal)to hold somebody/something very tightly or keep something in a very determined way because you are afraid
  • You get a job, then you get a mortgage and then you hang on like grim death to your job to pay off the mortgage.