Định nghĩa của từ disastrous

disastrousadjective

thảm họa

/dɪˈzɑːstrəs//dɪˈzæstrəs/

Từ "disastrous" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "bad" hoặc "ill" và "aster", có liên quan đến từ "astrum", có nghĩa là "star". Trong tiếng Latin, cụm từ "dysastrum" ám chỉ một sự kiện xấu hoặc không may mắn. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "disastre" và cuối cùng phát triển thành "disastrous" trong tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ này ban đầu mô tả một sự kiện được coi là không may mắn hoặc bất lợi, như thể đó là kết quả của một ngôi sao xấu hoặc ảnh hưởng của thiên thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "disastrous" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sự kiện nào là thảm khốc, tai họa hoặc vô cùng không may. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các sự kiện hoặc tình huống được coi là đặc biệt tồi tệ hoặc tàn khốc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtai hại, thảm khốc

meaningbất hạnh

namespace
Ví dụ:
  • The hurricane caused a disastrous impact on the coastal communities, leaving thousands of people homeless and causing significant property damage.

    Cơn bão đã gây ra hậu quả thảm khốc cho các cộng đồng ven biển, khiến hàng ngàn người mất nhà cửa và gây thiệt hại đáng kể về tài sản.

  • The company's decision to lay off a large portion of its workforce resulted in a disastrous run on the stock, causing a significant decline in the company's value.

    Quyết định sa thải phần lớn lực lượng lao động của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm thảm hại của cổ phiếu, khiến giá trị công ty giảm đáng kể.

  • The loss of crucial data due to a system failure was disastrous for the company, as it set back important projects by several months.

    Việc mất dữ liệu quan trọng do lỗi hệ thống là một thảm họa đối với công ty, vì nó làm chậm tiến độ của các dự án quan trọng trong nhiều tháng.

  • The failure of the railway system during peak travel hours caused a disastrous scenario for the commuters, as several thousand people were left stranded for hours.

    Sự cố của hệ thống đường sắt vào giờ cao điểm đã gây ra thảm họa cho người đi lại, khi hàng ngàn người bị mắc kẹt trong nhiều giờ.

  • The airline's decision to cancel all flights during the winter storm led to a complete disaster for the passengers, as many were left waiting in the airport for days.

    Quyết định hủy tất cả các chuyến bay của hãng hàng không trong thời gian bão mùa đông đã dẫn đến một thảm họa thực sự cho hành khách, vì nhiều người phải chờ đợi ở sân bay trong nhiều ngày.

  • The chemical leak in the factory caused a disastrous situation for both the workers and the surrounding community, as the toxic fumes spread far and wide.

    Vụ rò rỉ hóa chất trong nhà máy đã gây ra hậu quả thảm khốc cho cả công nhân và cộng đồng xung quanh khi khí độc lan rộng khắp nơi.

  • The surgeon's mistake during the operation led to a disastrous outcome for the patient, as it resulted in severe complications and long-term health issues.

    Sai lầm của bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật đã dẫn đến hậu quả thảm khốc cho bệnh nhân, vì nó gây ra những biến chứng nghiêm trọng và các vấn đề sức khỏe lâu dài.

  • The Catholic Church's failure to address allegations of sexual abuse resulted in a complete disaster for its reputation, as it lost the trust of many followers.

    Việc Giáo hội Công giáo không giải quyết các cáo buộc lạm dụng tình dục đã gây ra thảm họa cho danh tiếng của mình, vì giáo hội đã mất đi lòng tin của nhiều tín đồ.

  • The company's announcement of financial troubles turned out to be a complete disaster, as it triggered a mass panic and caused a significant crash in the stock prices.

    Thông báo của công ty về các khó khăn tài chính đã trở thành một thảm họa hoàn toàn vì nó gây ra sự hoảng loạn lớn và khiến giá cổ phiếu giảm mạnh.

  • The riots in the city turned out to be a complete disaster, as they caused significant damage to property and led to the loss of several lives.

    Các cuộc bạo loạn trong thành phố đã trở thành một thảm họa thực sự vì chúng gây ra thiệt hại đáng kể về tài sản và cướp đi sinh mạng của nhiều người.