Định nghĩa của từ unearthly

unearthlyadjective

không phải của thế gian

/ʌnˈɜːθli//ʌnˈɜːrθli/

Từ "unearthly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và gốc "erthe" hoặc "irth" có nghĩa là "earth" hoặc "mặt đất". Từ "unearthly" ban đầu có nghĩa là "không thuộc về trái đất" hoặc "không thuộc về thế gian". Trong tiếng Anh trung đại, từ này mang nghĩa là một thứ gì đó kỳ lạ, khác thường hoặc siêu nhiên, như một thứ gì đó không bị ràng buộc bởi các quy luật tự nhiên của trái đất. Nghĩa này có thể chịu ảnh hưởng của khái niệm "otherworldly" hoặc "thiên thể", ám chỉ một cõi giới vượt ra ngoài cõi giới trần gian. Ngày nay, "unearthly" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó ngoài trái đất, siêu nhiên hoặc kỳ lạ, ám chỉ cảm giác tách biệt khỏi thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường

meaningkỳ dị, huyền ảo

meaning(thông tục) khủng khiếp

exampleunearthly din: tiếng om sòm khủng khiếp

namespace
Ví dụ:
  • The atmosphere in the abandoned mansion was unearthly, with its musty scent and eerie silence.

    Bầu không khí trong ngôi biệt thự bỏ hoang thật kỳ lạ, với mùi ẩm mốc và sự im lặng rùng rợn.

  • The glowing mushrooms in the underground caves emitted an unearthly glow, casting an otherworldly light on the surrounding rock.

    Những cây nấm phát sáng trong các hang động ngầm phát ra thứ ánh sáng kỳ lạ, chiếu rọi thứ ánh sáng siêu thực lên những tảng đá xung quanh.

  • The strange sounds coming from the woods at midnight were unearthly, sending shivers down the spines of nearby residents.

    Những âm thanh kỳ lạ phát ra từ khu rừng lúc nửa đêm thật kinh khủng, khiến cư dân sống gần đó phải rùng mình.

  • The markings etched into the ancient stone tablets were unearthly, resembling nothing human could have possibly created.

    Những dấu hiệu khắc trên các tấm bia đá cổ đại trông không giống bất cứ thứ gì do con người tạo ra.

  • The glowing copse of trees along the rural roadside appeared unearthly, as if glowing with a supernatural light.

    Những lùm cây phát sáng dọc theo lề đường nông thôn trông thật kỳ lạ, như thể đang tỏa sáng với thứ ánh sáng siêu nhiên.

  • The ghostly figure that floated through the misty forest was unearthly, its appearance both terrifying and mystifying.

    Hình bóng ma quái trôi qua khu rừng sương mù trông thật siêu nhiên, vẻ ngoài vừa đáng sợ vừa bí ẩn.

  • The vortex that formed in the center of the ancient ruin was unearthly, swirling with otherworldly energy that seemed to warp time and space.

    Lốc xoáy hình thành ở trung tâm của tàn tích cổ đại thật kỳ lạ, xoáy với năng lượng siêu nhiên dường như làm cong vênh thời gian và không gian.

  • The phosphorescent bubbles that rose to the surface of the bioluminescent lake were unearthly, filling the air with an otherworldly radiance.

    Những bong bóng phát quang nổi lên trên bề mặt của hồ phát quang sinh học trông rất kỳ lạ, lấp đầy không khí bằng thứ ánh sáng rực rỡ đến từ thế giới khác.

  • The spectral apparition that appeared in the abandoned mill was unearthly, with its icy breath and translucent bone form revealing a haunting truth.

    Bóng ma xuất hiện trong nhà máy bỏ hoang trông rất kỳ lạ, với hơi thở băng giá và hình dạng xương trong suốt tiết lộ một sự thật ám ảnh.

  • The disembodied whispers that drifted through the night were unearthly, promising secrets from beyond the mortal plane.

    Những lời thì thầm vô hình trôi dạt trong đêm chính là những bí mật siêu nhiên, hứa hẹn đến từ thế giới bên kia.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

at an unearthly hour
(informal)very early, especially when this is annoying
  • The job involved getting up at some unearthly hour to catch the first train.