Định nghĩa của từ horrendous

horrendousadjective

khủng khiếp

/həˈrendəs//həˈrendəs/

Từ "horrendous" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "horridus", có nghĩa là "bị kinh hoàng" hoặc "kinh hoàng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tính từ "horrere", có nghĩa là "rùng mình" hoặc "dựng đứng", gợi ý về cảm giác sợ hãi hoặc kinh hoàng. Từ tiếng Latin "horridus" được mượn vào tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "orrendus" (với sự thay đổi nguyên âm do ảnh hưởng của một động từ tiếng Latin gần đó). Sau đó, tiếng Anh trung đại đã sử dụng từ "orrendus" vào khoảng thế kỷ 14, mặc dù nó cũng được viết là "horrondus" và "horrondus". Đến thế kỷ 15, "horrendus" và các biến thể của nó đã không còn được sử dụng trong tiếng Anh nữa, nhưng nó bắt đầu được hồi sinh vào thế kỷ 17, lần này theo cách viết hiện đại là "horrendous." Trong thời gian này, "horrendous" mang ý nghĩa "thực sự khủng khiếp" hoặc "cực kỳ khủng khiếp", và vẫn còn cho đến ngày nay. Trong nhiều thế kỷ kể từ đó, "horrendous" đã xuất hiện trong các tác phẩm của các tác giả nổi tiếng như William Shakespeare, người sử dụng nó trong vở bi kịch "Othello" của mình, cũng như Samuel Taylor Coleridge, người sử dụng nó trong bài thơ "The Rime of the Ancient Mariner" của mình. Nhìn chung, từ nguyên của "horrendous" làm nổi bật mối liên hệ sâu sắc giữa tiếng Latin và tiếng Anh, cũng như sự phát triển và thích nghi liên tục của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkinh khủng, khủng khiếp

namespace

terrible or extremely unpleasant

khủng khiếp hoặc cực kỳ khó chịu

Ví dụ:
  • She had sustained horrendous injuries.

    Cô đã phải chịu những vết thương khủng khiếp.

  • The police officer said the attack was the most horrendous he had ever seen.

    Viên cảnh sát cho biết đây là vụ tấn công khủng khiếp nhất mà anh từng chứng kiến.

  • The conditions in the camp were absolutely horrendous.

    Điều kiện trong trại thực sự khủng khiếp.

  • The accident on the highway was horrendous, leaving multiple cars destroyed and several people injured.

    Vụ tai nạn trên đường cao tốc thật kinh hoàng, khiến nhiều xe ô tô bị phá hủy và một số người bị thương.

  • The weather this past week has been horrendous, with non-stop rain and high winds causing power outages and flooding in some areas.

    Thời tiết tuần qua rất khủng khiếp, mưa liên tục và gió lớn gây mất điện và lũ lụt ở một số khu vực.

Từ, cụm từ liên quan

extremely unpleasant and unacceptable

cực kỳ khó chịu và không thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • horrendous traffic

    giao thông khủng khiếp

  • They have horrendous financial problems.

    Họ gặp vấn đề tài chính khủng khiếp.

Ví dụ bổ sung:
  • a pretty horrendous experience

    một trải nghiệm khá khủng khiếp

  • The traffic around the city was horrendous.

    Giao thông xung quanh thành phố thật khủng khiếp.

  • The whole experience was just horrendous.

    Toàn bộ trải nghiệm thật khủng khiếp.

Từ, cụm từ liên quan