Định nghĩa của từ horrid

horridadjective

kinh khủng

/ˈhɒrɪd//ˈhɔːrɪd/

Từ "horrid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "hured". Trong tiếng Anh cổ, "hured" được dùng để mô tả thứ gì đó "thô, không đều hoặc không bằng phẳng". Nó cũng có thể ám chỉ thứ gì đó "repulsive" hoặc "đáng sợ". Từ tiếng Anh cổ "hured" được cho là bắt nguồn từ một từ gốc tiếng Đức nguyên thủy, *hurradaz-, có nghĩa là "thô hoặc không bằng phẳng". Từ gốc này cũng có thể được tìm thấy trong các ngôn ngữ German khác như tiếng Đức (hüllemännish "rough"), tiếng Hà Lan (roerig "rough") và tiếng Đan Mạch (uglydent "rough-toothed". Khi "hured" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh trung đại, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm các ý tưởng về "frightful" hoặc "ghê tởm". Thuật ngữ "horrid" bắt đầu được sử dụng vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại để mô tả một cái gì đó "terrible" hoặc "đáng sợ". Từ tiếng Anh hiện đại "horrid" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này cho đến ngày nay, với các định nghĩa bao gồm "frightful" hoặc "thực sự kinh khủng hoặc ghê tởm". Tuy nhiên, nó ít được sử dụng hơn so với các từ khác có ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như "terrible" hoặc "khủng khiếp". Tóm lại, từ "horrid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được dùng để truyền đạt ý nghĩa về điều gì đó "rough" hoặc "bất thường", và theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả điều gì đó có bản chất là "frightful" hoặc "repulsive".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ

meaning(thông tục) khó chịu; quá lắm

meaning(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm

namespace
Ví dụ:
  • The horror film was so horrid that I couldn't finish watching it.

    Bộ phim kinh dị này kinh dị đến nỗi tôi không thể xem hết được.

  • The smell from the trash can next to my desk was absolutely horrid.

    Mùi từ thùng rác cạnh bàn làm việc của tôi thực sự kinh khủng.

  • After trying the soup from the new restaurant, my friend swore the flavor was horrid.

    Sau khi thử món súp của nhà hàng mới, bạn tôi thề rằng hương vị của nó thật kinh khủng.

  • The sound of the screeching breaks on the train was horridly loud.

    Tiếng phanh rít của tàu hỏa thật là khủng khiếp.

  • The air quality in the polluted city was unusually horrid today.

    Chất lượng không khí ở thành phố ô nhiễm này hôm nay tệ hơn bình thường.

  • The taste of the expired milk my cousin kept offering was absolutely horrid.

    Mùi vị của sữa hết hạn mà anh họ tôi liên tục mang đến thực sự kinh khủng.

  • The noise emanating from the construction site outside my window was horridly annoying.

    Tiếng ồn phát ra từ công trường xây dựng bên ngoài cửa sổ phòng tôi thật khó chịu.

  • The mess that my toddler made on the floor was an absolute horror, and I couldn't stand the horrid sight.

    Cảnh tượng mà đứa con mới biết đi của tôi làm bừa bộn trên sàn nhà thật kinh hoàng, và tôi không thể chịu nổi cảnh tượng kinh hoàng đó.

  • The sight of the accident on the road left me feeling utterly horrid.

    Cảnh tượng tai nạn trên đường khiến tôi cảm thấy vô cùng kinh hoàng.

  • The prospect of staying late in the office for the umpteenth time this week filled me with sheer horror and a horrid sense of dread.

    Viễn cảnh phải ở lại văn phòng làm việc muộn lần thứ n trong tuần này khiến tôi vô cùng kinh hãi và lo lắng.