Định nghĩa của từ unspeakable

unspeakableadjective

không nói

/ʌnˈspiːkəbl//ʌnˈspiːkəbl/

Từ "unspeakable" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "speakable", xuất phát từ động từ "speak". Ban đầu, nó ám chỉ thứ gì đó không thể nói ra, có lẽ là do độ khó hoặc phức tạp của nó. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm cả những thứ quá kinh hoàng, đáng xấu hổ hoặc thiêng liêng để có thể nói ra. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ mạnh mẽ giữa ngôn ngữ và các chuẩn mực xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể nói được, không diễn t được; không t xiết

exampleunspeakable joy: niềm vui không t xiết

namespace
Ví dụ:
  • The pain she endured during her surgery was truly unspeakable.

    Nỗi đau mà cô ấy phải chịu đựng trong suốt ca phẫu thuật thực sự không thể diễn tả thành lời.

  • The horrors of war that our soldiers witness are unspeakable.

    Những nỗi kinh hoàng của chiến tranh mà những người lính của chúng ta chứng kiến ​​là không thể diễn tả được.

  • The tragedy that struck the small town left the survivors reeling and speechless, for the loss was unspeakable.

    Thảm kịch xảy ra ở thị trấn nhỏ này khiến những người sống sót choáng váng và không nói nên lời, vì mất mát là không thể diễn tả được.

  • The atrocious acts committed by the dictator left the people in a state of unimaginable horror and unspeakable pain.

    Những hành động tàn bạo của tên độc tài đã khiến người dân vô cùng kinh hoàng và đau đớn không thể diễn tả thành lời.

  • The natural disaster that ravaged the region left the survivors struggling to come to terms with the unspeakable destruction and loss of life.

    Thảm họa thiên nhiên tàn phá khu vực này khiến những người sống sót phải vật lộn để đối mặt với sự tàn phá và mất mát không thể diễn tả thành lời.

  • The betrayal she experienced by the person she loved most in the world was unspeakable, leaving her heartbroken and broken.

    Sự phản bội mà cô phải trải qua từ người mà cô yêu thương nhất trên thế giới này là điều không thể diễn tả được, khiến cô đau lòng và tan nát cõi lòng.

  • The traumatic experience that she underwent left her feeling a sense of unspeakable dread and terror that would haunt her for years to come.

    Trải nghiệm đau thương mà cô trải qua khiến cô cảm thấy sợ hãi và kinh hoàng không thể diễn tả được và ám ảnh cô trong nhiều năm sau đó.

  • The unspoken secrets that were buried deep within the family's history were unspeakable, leaving them bearing the weight of guilt and shame for generations.

    Những bí mật không thể nói ra được chôn sâu trong lịch sử gia đình là điều không thể nói ra, khiến họ phải mang trong mình gánh nặng tội lỗi và sự xấu hổ qua nhiều thế hệ.

  • The unspeakable evil that lurked in the shadows of the old abandoned mansion left everyone who entered paralyzed with fear.

    Cái ác không thể diễn tả được ẩn núp trong bóng tối của ngôi biệt thự cũ bị bỏ hoang khiến bất kỳ ai bước vào đều sợ hãi.

  • The grief that consumed her after the sudden loss of her child was unspeakable, causing her to retreat into a world of mourning and heartache.

    Nỗi đau buồn không thể diễn tả được sau khi đột ngột mất đi đứa con khiến bà chìm vào thế giới đau buồn và đau khổ.