Định nghĩa của từ hideous

hideousadjective

gớm ghiếc

/ˈhɪdiəs//ˈhɪdiəs/

Từ "hideous" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "một vật thể gây ra nỗi sợ hãi hoặc sự ghê tởm". Nghĩa đen của nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hædos", có thể được chia thành "hæð+uþ", trong đó "hæð" có nghĩa là "heath" hoặc "moor" và "uþ" có nghĩa là "wood" hoặc "cây". Từ tiếng Anh cổ "hædos" dùng để chỉ những vật thể vừa lạ vừa không quen thuộc, gợi nhớ đến những cảnh quan hoang dã và thường đáng ngại của đồng cỏ và đồng hoang. Khi tiếng Anh phát triển, nghĩa của "hideous" đã thay đổi, ngày càng gắn liền với những thuộc tính đáng sợ hoặc khủng khiếp. Từ tiếng Pháp cổ "esfigue", có nghĩa là "ghê tởm", đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ "hideous" qua tiếng Anh trung đại. "Esfigue" cũng bắt nguồn từ nguyên tiếng Đức, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "afin", có nghĩa là "repulsive" hoặc "chất đẩy lùi". Nhìn chung, nhiều ảnh hưởng từ nguyên đã góp phần tạo nên ý nghĩa của "hideous" ngày nay, thể hiện cảm giác ghê tởm, ghê tởm hoặc sợ hãi mạnh mẽ, đặc biệt là khi đề cập đến ngoại hình của một vật thể hoặc một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức)

examplea hideous crime: tội ác ghê gớm

namespace
Ví dụ:
  • The monster's appearance was utterly hideous, with writhing tentacles and jagged teeth that made her skin crawl.

    Con quái vật có vẻ ngoài vô cùng kinh khủng, với những xúc tu quằn quại và hàm răng sắc nhọn khiến da cô nổi gai ốc.

  • The old, abandoned house on the corner had a hideous facade, with peeling paint and broken windows that screamed "keep out!".

    Ngôi nhà cũ kỹ, bỏ hoang ở góc phố có mặt tiền ghê rợn, lớp sơn bong tróc và những ô cửa sổ vỡ như muốn hét lên "Tránh xa!".

  • The dress she wore to the party was hideous, with a terrible pattern that seemed to leap out at her and a color combination that clashed horribly.

    Chiếc váy cô mặc đi dự tiệc thật kinh khủng, với họa tiết khủng khiếp dường như nổi bật trên người cô và sự kết hợp màu sắc thì vô cùng chói mắt.

  • The smell that permeated the air in the dormitory was hideous, a pungent mixture of stale cigarettes, unwashed laundry, and musty mold.

    Mùi hôi thối lan tỏa trong không khí ký túc xá thật kinh khủng, một hỗn hợp nồng nặc của mùi thuốc lá cũ, quần áo chưa giặt và nấm mốc.

  • The accident left the poor woman's face hideous, with an indentation where her nose used to be and burns that covered most of her face.

    Vụ tai nạn đã để lại khuôn mặt kinh khủng của người phụ nữ tội nghiệp, với một vết lõm ở vị trí mũi trước đây và những vết bỏng che phủ hầu hết khuôn mặt.

  • The creature in the basement had a hideous, misshapen head that seemed to twist and contort in unnatural ways.

    Sinh vật trong tầng hầm có cái đầu kinh khủng, méo mó và dường như vặn vẹo theo những cách không tự nhiên.

  • The man's behavior was hideous, filled with cruelty, greed, and an utter lack of compassion for others.

    Hành vi của người đàn ông này thật kinh khủng, đầy sự tàn ác, tham lam và hoàn toàn thiếu lòng trắc ẩn với người khác.

  • The food she cooked was hideous, overflowing with too many spices and capped off with a final, disgusting push from too much salt.

    Thức ăn cô nấu thật kinh khủng, tràn ngập quá nhiều gia vị và cuối cùng là một thứ kinh tởm vì quá nhiều muối.

  • The silence of the night was hideous, filled with the unsettling silence that filled her with a deep sense of dread.

    Sự im lặng của màn đêm thật kinh khủng, chứa đầy sự im lặng đáng sợ khiến cô vô cùng sợ hãi.

  • The scent of rotting garbage wafting from the nearby dumpster was hideous, making her eyes water and her nose twist in disgust.

    Mùi rác thối rữa bốc lên từ thùng rác gần đó thật kinh khủng, khiến mắt cô chảy nước và mũi cô nhăn lại vì ghê tởm.