Định nghĩa của từ devastating

devastatingadjective

tàn phá

/ˈdevəsteɪtɪŋ//ˈdevəsteɪtɪŋ/

"Devastating" bắt nguồn từ tiếng Latin "vastare", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "làm hoang tàn". Từ "vastare" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "va" (có nghĩa là "empty") với động từ "stare" (có nghĩa là "đứng"). Theo thời gian, từ "vastare" đã phát triển thành từ tiếng Pháp "dévaster", cuối cùng trở thành từ tiếng Anh "devastate". Ý nghĩa của "devastate" vẫn nhất quán qua nhiều thế kỷ, ám chỉ hành động gây ra sự phá hủy hoặc đổ nát trên diện rộng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtàn phá, phá huỷ, phá phách

namespace

causing a lot of damage and destroying things

gây ra nhiều thiệt hại và phá hủy mọi thứ

Ví dụ:
  • a devastating explosion/fire/cyclone

    một vụ nổ/cháy/lốc xoáy tàn khốc

  • Oil spills are having a devastating effect on coral reefs in the ocean.

    Sự cố tràn dầu đang tàn phá các rạn san hô ở đại dương.

  • He received devastating injuries in the accident.

    Anh ấy đã bị thương nặng trong vụ tai nạn.

  • It will be a devastating blow to the local community if the factory closes.

    Sẽ là một đòn nặng nề đối với cộng đồng địa phương nếu nhà máy đóng cửa.

  • She was injured in a devastating explosion.

    Cô bị thương trong một vụ nổ kinh hoàng.

Từ, cụm từ liên quan

that shocks or upsets you very much

điều đó làm bạn sốc hoặc khó chịu rất nhiều

Ví dụ:
  • It was then that she heard the devastating news that her father was dead.

    Đó cũng là lúc cô nhận được tin đau buồn rằng cha cô đã qua đời.

  • The news that he was leaving home was absolutely devastating.

    Tin tức về việc anh ấy sẽ rời khỏi nhà thực sự rất khủng khiếp.

impressive and powerful

ấn tượng và mạnh mẽ

Ví dụ:
  • his devastating performance in the 100 metres

    màn trình diễn hủy diệt của anh ấy ở nội dung 100 mét

  • Her smile was devastating.

    Nụ cười của cô thật tàn khốc.

  • a devastating attack on the President’s economic record

    một cuộc tấn công tàn khốc vào hồ sơ kinh tế của Tổng thống