Định nghĩa của từ double rhyme

double rhymenoun

vần đôi

/ˌdʌbl ˈraɪm//ˌdʌbl ˈraɪm/

Thuật ngữ văn học "double rhyme" dùng để chỉ một biện pháp thơ ca liên quan đến việc sử dụng cùng một âm thanh ở cuối hai hoặc nhiều từ trong một dòng hoặc khổ thơ. Điều này tạo ra cảm giác hoàn thiện và tính nhạc mạnh mẽ cho câu thơ. Nguồn gốc của thuật ngữ "double rhyme" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp rhythmus, có nghĩa là "measure" hoặc "tỷ lệ". Trong văn học Hy Lạp cổ đại, các nhà thơ đã sử dụng một hệ thống vần kết thúc được ghép nối được gọi là "diploche" (theo nghĩa đen là "tổng hợp kép"). Trong thơ tiếng Anh, vần kép không phổ biến bằng các câu đơn hoặc câu đối (các câu vần được ghép nối với nhau). Lần đầu tiên thuật ngữ "double rhyme" được sử dụng là trong một bài tiểu luận phê bình của nhà văn người Anh thế kỷ 19 John Denison Chipman. Ông mô tả nó như một kỹ thuật trong đó "hai từ [trong một dòng] tự nhiên tách biệt khỏi phần còn lại và xuất hiện như các thành viên độc lập, được kết nối với nhau bằng một kết thúc chung". Vần kép được coi là một dạng vần phức tạp và tinh vi hơn vì nó đòi hỏi rất nhiều kỹ năng và sự sáng tạo từ phía nhà thơ để tạo ra phần cuối của các từ nghe có vẻ hài hòa. Kỹ thuật này đã được các nhà thơ nổi tiếng như John Keats, Percy Bysshe Shelley và T.S. Eliot sử dụng trong các tác phẩm của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The youthful chorus recites Shakespearean verse with double rhymes that pierce through the eardrums: look, folk, and love, a symphony of sound that's sure to make you groove.

    Nhóm hợp xướng trẻ trung đọc những câu thơ của Shakespeare với vần điệu kép xuyên thấu màng nhĩ: look, folk và love, một bản giao hưởng âm thanh chắc chắn sẽ khiến bạn thích thú.

  • His love for her was profound, a double-edged sword that cut through his heart like a dagger, leaving an ache that was both sharp and clear.

    Tình yêu anh dành cho cô sâu sắc, như con dao hai lưỡi đâm xuyên qua trái tim anh như dao găm, để lại nỗi đau vừa sắc bén vừa rõ ràng.

  • The city's hustle and bustle seemed to ricochet off the walls, double rhyming with its own echoes in a harmonious cacophony.

    Sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố dường như dội lại từ các bức tường, hòa quyện với tiếng vọng của chính nó trong một bản nhạc hỗn hợp hài hòa.

  • The beatboxer's tongue danced across his gums, double rhyming with the bass that boomed in the studio, creating a rhythmic symphony that echoed through the night.

    Lưỡi của nghệ sĩ beatbox nhảy múa trên nướu, hòa nhịp với tiếng bass vang vọng trong phòng thu, tạo nên bản giao hưởng nhịp nhàng vang vọng suốt đêm.

  • The sun set in a fiery blaze, double rhyming with the way her heart seemed to catch fire at his touch, an intense and passionate flame that refused to die.

    Mặt trời lặn trong ánh lửa rực rỡ, hòa hợp với cách trái tim cô dường như bùng cháy khi anh chạm vào, một ngọn lửa mãnh liệt và nồng nàn không chịu tắt.

  • The sound of the sea crashing against the shore was a soothing lullaby, doubled with the rhythm of the gentle waves that lapped against the shore, a melody that seemed to seep into the soul.

    Tiếng sóng biển vỗ bờ là một bài hát ru êm dịu, hòa cùng nhịp điệu của những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ, một giai điệu dường như thấm vào tâm hồn.

  • The whispering wind rustled the leaves, double rhyming with the way her name on his lips sent chills down his spine, a synchrony of sound that made his heart beat faster.

    Tiếng gió thì thầm làm xào xạc những chiếc lá, hòa quyện với cách tên cô trên môi anh khiến anh rùng mình, một âm thanh đồng bộ khiến tim anh đập nhanh hơn.

  • The flowers bloomed in a vibrant array, double rhyming with the way his smile lit up her world, a radiance that lingered long after he was gone.

    Những bông hoa nở rộ rực rỡ, hòa hợp với nụ cười của anh làm bừng sáng thế giới của cô, một ánh hào quang còn vương vấn mãi sau khi anh đã rời xa.

  • The night sky twinkled above, double rhyming with the way her laughter echoed through his memories, a melody that he could hear in the stillness of the night.

    Bầu trời đêm lấp lánh phía trên, hòa nhịp với tiếng cười của cô vang vọng trong ký ức của anh, một giai điệu mà anh có thể nghe thấy trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • His passion burned bright, double rhyming with the way her smile illuminated his soul, an intensity that refused to fade, a rhythm that echoed on into eternity.

    Niềm đam mê của anh bùng cháy, hòa quyện với nụ cười của cô chiếu sáng tâm hồn anh, một cường độ không bao giờ phai nhạt, một nhịp điệu vang vọng mãi mãi.