Định nghĩa của từ splendour

splendournoun

sự lộng lẫy

/ˈsplendə(r)//ˈsplendər/

Từ "splendour" bắt nguồn từ tiếng Latin "splendōrus", có nghĩa là "shining" hoặc "rực rỡ". Từ gốc này có thể bắt nguồn từ "splend-" của tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa tương tự là độ sáng hoặc sự rạng rỡ. Trong tiếng Anh trung đại, được viết là "splendour" và "splendaûr", từ này được mượn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "esclendor" và có nghĩa tương tự là "glory" hoặc "rực rỡ". Đổi lại, từ tiếng Pháp cổ đã được mượn từ tiếng Latin trong thời kỳ Anglo-Saxon, khi vốn từ vựng dựa trên tiếng Latin được các học giả và đặc biệt là các học giả Cơ đốc giáo cố tình tích hợp vào tiếng Anh. Ý nghĩa của "splendour" đã được chuyển sang tiếng Anh hiện đại, nơi nó tiếp tục ám chỉ sự hùng vĩ, xa hoa và "một thứ gì đó tráng lệ, ấn tượng hoặc nổi bật khi nhìn thấy hoặc nghe thấy" (Merriam-Webster). Nó được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì thể hiện vẻ đẹp, sự giàu có và uy nghiêm tuyệt vời, cho dù đó là cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, một dinh thự xa hoa hay một cung điện nguy nga tráng lệ. Trong bản in, "splendour" thường được viết bằng chữ "l" kép, mặc dù đã có những biến thể lịch sử, chẳng hạn như "splendour" và "splendaour", cả hai đều được coi là lỗi thời. Cách viết mà chúng ta biết ngày nay tương đối nhất quán trên tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ kể từ cuối những năm 1700.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) splendor)

namespace

grand and impressive beauty

vẻ đẹp hùng vĩ và ấn tượng

Ví dụ:
  • The room has a view of Rheims Cathedral, in all its splendour.

    Căn phòng có tầm nhìn ra Nhà thờ Rheims với tất cả sự lộng lẫy của nó.

  • The palace has been restored to its former splendour.

    Cung điện đã được khôi phục lại vẻ huy hoàng trước đây.

  • The grandeur of the Taj Mahal took my breath away with its splendour that left me awestruck.

    Sự hùng vĩ của Taj Mahal đã làm tôi kinh ngạc vì vẻ tráng lệ của nó.

  • The sunlit city with its splendour and glory unfolded before our eyes as we reached the peak of the hill.

    Thành phố ngập tràn ánh nắng với vẻ đẹp lộng lẫy và vinh quang hiện ra trước mắt chúng tôi khi chúng tôi lên đến đỉnh đồi.

  • The opulence and splendour of the king's palace left me spellbound as I stepped inside the regal gates.

    Sự xa hoa và lộng lẫy của cung điện nhà vua khiến tôi mê mẩn khi bước vào cánh cổng uy nghi.

Ví dụ bổ sung:
  • It will take a lot of repair work before the building regains its former splendour.

    Sẽ phải mất rất nhiều công việc sửa chữa trước khi tòa nhà lấy lại được vẻ huy hoàng trước đây.

  • No other palace could match the splendour of the Taj Mahal.

    Không có cung điện nào có thể sánh được với sự lộng lẫy của Taj Mahal.

  • The castle rises in solitary splendour on the fringe of the desert.

    Lâu đài mọc lên lộng lẫy đơn độc ở rìa sa mạc.

  • The hotel has the splendour of a 19th-century mansion.

    Khách sạn mang vẻ đẹp lộng lẫy của một dinh thự thế kỷ 19.

  • The house has been restored to its original splendour.

    Ngôi nhà đã được khôi phục lại vẻ huy hoàng ban đầu.

Từ, cụm từ liên quan

the beautiful and impressive features or qualities of something, especially a place

những đặc điểm hoặc phẩm chất đẹp đẽ và ấn tượng của một cái gì đó, đặc biệt là một địa điểm

Ví dụ:
  • the splendours of Rome (= its fine buildings, etc.)

    sự huy hoàng của Rome (= những tòa nhà đẹp, v.v.)

  • I've only just discovered the splendours of the English countryside.

    Tôi vừa mới khám phá ra sự huy hoàng của vùng nông thôn nước Anh.