Định nghĩa của từ abundance

abundancenoun

sự phong phú

/əˈbʌndəns//əˈbʌndəns/

Từ "abundance" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Cụm từ tiếng Latin "abundare" có nghĩa là "chảy ra" hoặc "dồi dào", và nó bắt nguồn từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "away" và "undare" có nghĩa là "chảy". Cụm từ tiếng Latin này sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ thành "abundance" và được sử dụng để mô tả tình huống mà một thứ gì đó có mặt quá mức hoặc chảy tự do. Từ "abundance" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 13 và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả trạng thái dồi dào hoặc giàu có. Nó có thể ám chỉ sự dư thừa tài nguyên, sự phong phú của hoa hoặc nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào. Trong bối cảnh tâm linh và triết học, "abundance" thường được sử dụng để mô tả cảm giác giàu có hoặc viên mãn đến từ bên trong, chứ không chỉ là sự giàu có về vật chất. Ngày nay, từ "abundance" vẫn được dùng để truyền tải cảm giác sung túc và hào phóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật

exampleto live in abundance: sống dư dật

meaningsự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)

exampleabundance of the heart: sự dạt dào tình cảm

meaningtình trạng rất đông người

namespace
Ví dụ:
  • The countryside was bursting with abundance, as the fields were filled with ripe fruits and vegetables.

    Vùng nông thôn tràn ngập sự trù phú, với những cánh đồng đầy ắp trái cây và rau quả chín.

  • The charity organization received an abundance of donations from generous individuals and corporations during the recent campaign.

    Tổ chức từ thiện đã nhận được rất nhiều khoản quyên góp từ các cá nhân và tập đoàn hảo tâm trong chiến dịch gần đây.

  • The buffet at the wedding reception was a feast of abundance, with a wide variety of dishes to please every guest's taste.

    Tiệc buffet trong tiệc cưới là một bữa tiệc thịnh soạn với nhiều món ăn đa dạng để làm hài lòng khẩu vị của mọi khách mời.

  • The writer's new novel was met with abundance of critical acclaim, earning praises from some of the most respected critics in the industry.

    Cuốn tiểu thuyết mới của tác giả đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình, đặc biệt là từ một số nhà phê bình được kính trọng nhất trong ngành.

  • The park offered an abundance of opportunities for relaxation and recreation, with many lush green spaces and activity centers.

    Công viên cung cấp nhiều cơ hội thư giãn và giải trí, với nhiều không gian xanh tươi và các trung tâm hoạt động.

  • The musician's latest album was an abundance of sheer musical excellence, showcasing a blend of infectious melodies and intricate instrumentation.

    Album mới nhất của nhạc sĩ này là sự kết hợp tuyệt vời giữa giai điệu lôi cuốn và nhạc cụ phức tạp.

  • The classroom had an abundance of resources, offering books, computers, and other learning materials to help students achieve academic success.

    Lớp học có đầy đủ các nguồn lực, bao gồm sách, máy tính và các tài liệu học tập khác để giúp học sinh đạt được thành công trong học tập.

  • The animal sanctuary featured an abundance of adorable and endangered species, all treated with love and care by dedicated volunteers.

    Khu bảo tồn động vật có rất nhiều loài động vật đáng yêu và có nguy cơ tuyệt chủng, tất cả đều được các tình nguyện viên tận tụy chăm sóc và yêu thương.

  • The auction generated an abundance of funds for the cause, thanks to the generosity and loyalty of the attendees.

    Cuộc đấu giá đã tạo ra một nguồn quỹ lớn cho mục đích này, nhờ vào lòng hảo tâm và lòng trung thành của những người tham dự.

  • The entrepreneur's business empire was an abundance of wealth and prosperity, created through hard work, smart decision-making, and a little bit of luck.

    Đế chế kinh doanh của doanh nhân này vô cùng giàu có và thịnh vượng, được tạo nên thông qua sự chăm chỉ, quyết định sáng suốt và một chút may mắn.

Thành ngữ

in abundance
in large quantities
  • Fruit and vegetables grew in abundance on the island.
  • Exotic plants grew there in great abundance.