Định nghĩa của từ affinity

affinitynoun

sự giống nhau

/əˈfɪnəti//əˈfɪnəti/

Từ "affinity" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Latin "affinitas", có nghĩa là "relationship" hoặc "quan hệ họ hàng". Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "affinite" và sau đó được đổi thành "affinity." Theo nghĩa ban đầu, từ này ám chỉ mối quan hệ hoặc ràng buộc giữa những người họ hàng, như trong mối quan hệ gia đình hoặc quan hệ huyết thống. Theo thời gian, ý nghĩa của "affinity" được mở rộng để bao gồm các loại mối quan hệ khác, chẳng hạn như ái lực hóa học (sự hấp dẫn giữa các nguyên tử hoặc phân tử) và ái lực ẩn dụ (sự thích thú hoặc đồng cảm mạnh mẽ giữa con người hoặc sự vật). Thuật ngữ này cũng mang hàm ý về sự tương đồng hoặc khả năng tương thích, như trong "an affinity for music" hoặc "an affinity between two cultures." Ngày nay, "affinity" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, tâm lý học và khoa học xã hội, với nhiều ý nghĩa phản ánh sự phát triển của nó từ ý nghĩa ban đầu về mối quan hệ và họ hàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ)

meaningsự giống nhau về tính tình

meaningquan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng

typeDefault

meaningphép biến đổi afin

namespace

a strong feeling that you understand somebody/something and like them or it

một cảm giác mạnh mẽ rằng bạn hiểu ai đó/cái gì đó và thích họ hoặc nó

Ví dụ:
  • Sam was born in the country and had a deep affinity with nature.

    Sam sinh ra ở quê và có mối gắn bó sâu sắc với thiên nhiên.

  • Humans have a special affinity for dolphins.

    Con người có tình cảm đặc biệt với cá heo.

  • Julian has a strong affinity for painting and spends hours every day working on his art.

    Julian có niềm đam mê mãnh liệt với hội họa và dành nhiều giờ mỗi ngày để sáng tác nghệ thuật.

  • The scientist's affinity for organic chemistry led her to specialize in biochemistry.

    Niềm đam mê với hóa học hữu cơ đã thôi thúc bà chuyên về hóa sinh.

  • Emma's affinity for working with children inspired her to become a kindergarten teacher.

    Niềm đam mê làm việc với trẻ em đã truyền cảm hứng cho Emma trở thành giáo viên mẫu giáo.

Ví dụ bổ sung:
  • He has a natural affinity with numbers.

    Anh ấy có niềm yêu thích bẩm sinh với những con số.

  • His work shows some affinity with current trends in design.

    Công việc của ông cho thấy có mối liên hệ nào đó với các xu hướng thiết kế hiện nay.

  • I felt a great affinity with the people of the Highlands.

    Tôi cảm thấy rất gần gũi với người dân vùng Cao nguyên.

  • Jo feels a great affinity towards Pamela.

    Jo cảm thấy có duyên với Pamela.

  • Most children will show an affinity for something, whether this is music, numbers or drawing.

    Hầu hết trẻ em sẽ thể hiện sự yêu thích với một thứ gì đó, cho dù đó là âm nhạc, các con số hay vẽ.

Từ, cụm từ liên quan

a close relationship between two people or things that have similar qualities, structures or features

một mối quan hệ chặt chẽ giữa hai người hoặc những thứ có phẩm chất, cấu trúc hoặc tính năng tương tự

Ví dụ:
  • There is a close affinity between Italian and Spanish.

    Có một mối quan hệ chặt chẽ giữa tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha.

Ví dụ bổ sung:
  • In his poems he showed some affinity with Coleridge.

    Trong những bài thơ của mình, ông thể hiện một số mối quan hệ với Coleridge.

  • There is a close affinity between these two species.

    Có mối quan hệ gần gũi giữa hai loài này.