Định nghĩa của từ plenitude

plenitudenoun

nhiều

/ˈplenɪtjuːd//ˈplenɪtuːd/

Từ "plenitude" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "plenitūdō," có nghĩa là "fullness" hoặc "sự phong phú". Trong triết học thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh của thần học để mô tả trạng thái hoàn hảo và trọn vẹn của bản chất thiêng liêng. Sau đó, khái niệm về sự viên mãn đã được Giáo hội Công giáo La Mã áp dụng để gợi ý về sự hoàn thành trọn vẹn và toàn diện của sự quan phòng thiêng liêng trong Sáng thế. Ý tưởng về sự viên mãn cũng xuất hiện trong bối cảnh của vũ trụ học và khoa học thiên văn học để chỉ khái niệm rằng vũ trụ là vô hạn và hoàn toàn chứa đầy vật chất, không có bất kỳ khoảng trống nào ở giữa. Nhìn chung, thuật ngữ "plenitude" ngụ ý trạng thái trọn vẹn, phong phú và viên mãn trong các bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph

namespace
Ví dụ:
  • The garden was overflowing with the plenitude of blooming flowers in all colors and sizes.

    Khu vườn tràn ngập những bông hoa nở rộ với đủ màu sắc và kích cỡ.

  • The book provides a rich plenitude of historical facts and perspectives that are not commonly known.

    Cuốn sách cung cấp nhiều sự kiện lịch sử và góc nhìn phong phú mà ít người biết đến.

  • The sun-kissed beaches boast an abundance of plenitude with their soft sand, crystal-clear waters, and lively fauna.

    Những bãi biển ngập tràn ánh nắng tự hào có bãi cát mềm mại, làn nước trong vắt và hệ động vật phong phú.

  • The art museum's galleries are packed with works of art, displaying a vibrant plenitude of styles and mediums.

    Các phòng trưng bày của bảo tàng nghệ thuật trưng bày rất nhiều tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự phong phú và sống động về phong cách và chất liệu.

  • The symphony showcased a plentiful display of musical prowess, leaving the audience in awe.

    Bản giao hưởng đã trình diễn một màn trình diễn âm nhạc tuyệt vời, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The rainforest is teeming with an overwhelming plenitude of flora and fauna, many of which have yet to be discovered by scientists.

    Rừng mưa nhiệt đới có hệ động thực vật vô cùng phong phú, nhiều loài trong số đó vẫn chưa được các nhà khoa học phát hiện.

  • The ocean floor is home to a vast plenitude of marine life that remains an enigma to scientists and oceanographers.

    Đáy đại dương là nơi sinh sống của vô số sinh vật biển vẫn còn là điều bí ẩn đối với các nhà khoa học và nhà hải dương học.

  • The mountain range presents a stunning plenitude of peaks, cliffs, and hidden valleys that are yet to be explored.

    Dãy núi này có nhiều đỉnh núi, vách đá và thung lũng ẩn giấu tuyệt đẹp vẫn chưa được khám phá.

  • The festival was a feast for the senses, with plentiful smells, tastes, sounds, and sights that left the attendants in a frenzy.

    Lễ hội là một bữa tiệc cho các giác quan, với đủ loại mùi vị, âm thanh và cảnh tượng khiến những người tham dự vô cùng phấn khích.

  • The library's shelves house an impressive plenitude of books, from ancient tomes to contemporary bestsellers, catering to every literary taste.

    Các kệ sách trong thư viện chứa rất nhiều sách, từ những cuốn sách cổ đến những cuốn sách bán chạy nhất hiện nay, đáp ứng mọi sở thích văn học.