Định nghĩa của từ affluence

affluencenoun

sung túc

/ˈæfluəns//ˈæfluəns/

Từ "affluence" bắt nguồn từ tiếng Latin "affluere", có nghĩa là "chảy đến" hoặc "dồi dào". Từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "ad" (đến) và "fluere" (chảy). Nghĩa gốc ám chỉ một dòng chảy dồi dào của một cái gì đó, như sự giàu có hoặc tài nguyên. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả trạng thái có nhiều của cải hoặc tài nguyên, biểu thị sự phong phú và thịnh vượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tụ họp đông (người)

meaningsự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào

exampleto live in affluence: sống phong lưu, giàu sang

namespace
Ví dụ:
  • She grew up in a family of great affluence, with access to the best education and luxurious vacations.

    Cô lớn lên trong một gia đình khá giả, được hưởng nền giáo dục tốt nhất và những kỳ nghỉ xa hoa.

  • The affluent neighborhood was filled with sprawling mansions, expensive cars, and lush gardens.

    Khu phố giàu có này có rất nhiều biệt thự rộng lớn, xe hơi đắt tiền và những khu vườn tươi tốt.

  • Conspicuous consumption of luxury goods has become a hallmark of affluent society.

    Việc tiêu thụ hàng xa xỉ một cách phô trương đã trở thành dấu hiệu của xã hội giàu có.

  • The affluent community boasted a high concentration of professionals, entrepreneurs, and business magnates.

    Cộng đồng giàu có này tự hào có mật độ tập trung cao các chuyên gia, doanh nhân và ông trùm kinh doanh.

  • The daily newspapers were filled with stories of affluence, focusing on the wealthiest houses sold, the most extravagant yachts purchased, and the latest fashion trends adopted by the rich and famous.

    Các tờ báo hàng ngày tràn ngập những câu chuyện về sự giàu có, tập trung vào những ngôi nhà giàu có nhất được bán, những du thuyền xa hoa nhất được mua và những xu hướng thời trang mới nhất được những người giàu có và nổi tiếng áp dụng.

  • Despite their affluence, the wealthy couple continued to donate generously to charitable causes.

    Bất chấp sự giàu có, cặp đôi giàu có này vẫn tiếp tục quyên góp hào phóng cho các hoạt động từ thiện.

  • The affluent area was buzzing with activity as the residents dashed between designer stores, exclusive clubs, and high-end cafes.

    Khu vực giàu có này luôn tấp nập hoạt động khi cư dân chạy qua chạy lại giữa các cửa hàng thời trang, câu lạc bộ độc quyền và quán cà phê cao cấp.

  • Affluent families often prioritize their children's education, giving them opportunities to attend prestigious private schools.

    Những gia đình giàu có thường ưu tiên việc học hành của con cái, tạo cơ hội cho chúng theo học những trường tư thục danh tiếng.

  • The affluent couple invested wisely in stocks and real estate, resulting in a net worth of millions.

    Cặp đôi giàu có này đã đầu tư khôn ngoan vào cổ phiếu và bất động sản, mang lại giá trị tài sản ròng lên tới hàng triệu đô la.

  • The affluent society struggled with issues of social inequality, despite the abundance of wealth present.

    Xã hội giàu có phải vật lộn với các vấn đề bất bình đẳng xã hội, mặc dù có sự giàu có dồi dào.