Định nghĩa của từ effusion

effusionnoun

sự tràn đầy

/ɪˈfjuːʒn//ɪˈfjuːʒn/

Từ "effusion" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "effundere", có nghĩa là "đổ ra". Vào thời trung cổ, "effusion" được dùng để mô tả sự chảy ra hoặc đổ ra của một thứ gì đó, đặc biệt là các chất tự nhiên như nước, máu hoặc nước mắt. Trong bối cảnh văn học và ngôn ngữ, "effusion" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự bộc phát hoặc thể hiện không kiềm chế cảm xúc, tình cảm hoặc suy nghĩ của một người thông qua văn bản, lời nói hoặc bất kỳ hình thức sáng tạo nghệ thuật nào. Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, vì "effusion" thường biểu thị sự tuôn trào tình cảm một cách tự phát và không bị kìm nén, thường được coi là mãnh liệt hoặc sâu sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra

meaning(nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...)

namespace

something, especially a liquid or gas, that flows out of somebody/something; the act of flowing out

thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng hoặc chất khí, chảy ra từ ai đó/thứ gì đó; hành động chảy ra

Ví dụ:
  • The speaker's effusion of praise for the artist's work was overwhelming.

    Lời khen ngợi nồng nhiệt của diễn giả dành cho tác phẩm của nghệ sĩ thật quá sức tuyệt vời.

  • The poet's effusion of emotions in her verse left a deep impression on the reader.

    Sự bộc lộ cảm xúc của nhà thơ trong những câu thơ của bà đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.

  • The professor's effusion on the latest scientific discoveries left the students spellbound.

    Sự trình bày của giáo sư về những khám phá khoa học mới nhất khiến sinh viên vô cùng thích thú.

  • The autobiography of the philanthropist was filled with effusions of gratitude and humility.

    Cuốn tự truyện của nhà từ thiện này tràn ngập lòng biết ơn và sự khiêm nhường.

  • The effusion of enthusiasm in the crowd as the athlete won the race was deafening.

    Sự phấn khích tột độ của đám đông khi vận động viên giành chiến thắng trong cuộc đua thật không thể tin nổi.

the expression of feelings in an exaggerated way; feelings that are expressed in this way

sự thể hiện cảm xúc một cách cường điệu; cảm xúc được thể hiện theo cách này