Định nghĩa của từ plethora

plethoranoun

một số lượng rất lớn

/ˈpleθərə//ˈpleθərə/

Từ "plethora" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ tiếng Hy Lạp "πλεθορά" (plethora) có nghĩa là "abundance" hoặc "excess". Từ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Hy Lạp cổ đại "πλεθὰν" (plethana), có nghĩa là "tăng" hoặc "phình ra". Từ tiếng Hy Lạp "plethora" được cộng đồng y khoa sử dụng trong thời kỳ Phục hưng để mô tả tình trạng bệnh lý khi bệnh nhân có quá nhiều một chất hoặc chất lỏng cụ thể trong cơ thể, chẳng hạn như máu (đa hồng cầu) hoặc nước (phù nề). Việc sử dụng thuật ngữ này vẫn tồn tại trong y học hiện đại và vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các tình trạng bệnh lý khi bệnh nhân có quá nhiều một chất cụ thể. Tuy nhiên, từ "plethora" cũng đã phát triển để có cách sử dụng rộng hơn và ít mang tính y khoa hơn, thường được sử dụng một cách thông tục để chỉ tình huống có quá nhiều hoặc quá nhiều thứ gì đó, chẳng hạn như sự phong phú của việc làm trong một thị trường cụ thể hoặc sự phong phú của các lựa chọn dành cho người tiêu dùng. Việc sử dụng rộng rãi hơn của từ này làm nổi bật sự phát triển và khả năng thích ứng liên tục của từ tiếng Hy Lạp "plethora" theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) trạng thái quá thừa (máu...)

meaning(nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi

namespace
Ví dụ:
  • After the conference, he was inundated with a plethora of business cards and networking opportunities.

    Sau hội nghị, anh nhận được rất nhiều danh thiếp và cơ hội giao lưu.

  • The website offered a plethora of online courses on various subjects, from marketing to engineering.

    Trang web này cung cấp rất nhiều khóa học trực tuyến về nhiều chủ đề khác nhau, từ tiếp thị đến kỹ thuật.

  • The streets were filled with a plethora of vendors selling exotic fruits and vegetables at the weekly farmers market.

    Các con phố tràn ngập những người bán trái cây và rau quả kỳ lạ tại phiên chợ nông sản diễn ra hàng tuần.

  • The company's product line boasted a plethora of innovative solutions to complex problems.

    Dòng sản phẩm của công ty tự hào có rất nhiều giải pháp sáng tạo cho những vấn đề phức tạp.

  • Her wardrobe featured a plethora of brightly colored dresses and statement accessories.

    Tủ đồ của cô có rất nhiều váy áo màu sắc rực rỡ và phụ kiện nổi bật.

  • The museum displayed a plethora of paintings and sculptures from renowned artists around the world.

    Bảo tàng trưng bày rất nhiều bức tranh và tác phẩm điêu khắc của các nghệ sĩ nổi tiếng trên khắp thế giới.

  • The movie theater offered a plethora of snack options, including popcorn, candy, and hot dogs.

    Rạp chiếu phim cung cấp rất nhiều đồ ăn nhẹ, bao gồm bỏng ngô, kẹo và xúc xích.

  • The hotel's amenities included a plethora of outdoor activities, such as hiking, kayaking, and cycling.

    Các tiện nghi của khách sạn bao gồm rất nhiều hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak và đạp xe.

  • The language course delivered a plethora of engaging lessons and interactive exercises to enhance learning.

    Khóa học ngôn ngữ cung cấp rất nhiều bài học hấp dẫn và bài tập tương tác để nâng cao khả năng học tập.

  • The orchestra played a plethora of classical and contemporary pieces, leaving the audience in awe.

    Dàn nhạc đã chơi rất nhiều bản nhạc cổ điển và đương đại, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.