Định nghĩa của từ grandeur

grandeurnoun

sự vĩ đại

/ˈɡrændʒə(r)//ˈɡrændʒər/

Từ "grandeur" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grantour", có nghĩa là "lữ khách lớn" hoặc "lữ khách vĩ đại". Cụm từ này ám chỉ những cá nhân bắt đầu những chuyến đi lớn và phức tạp, thường là vì mục đích vui chơi hơn là mục đích thực tế. Từ "grantour" phát triển theo thời gian và ý nghĩa của nó thay đổi khi nó gắn liền với sự hùng vĩ, tráng lệ và uy nghiêm trong văn học và văn hóa Pháp. Trong tiếng Anh, "grandeur" bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng hiện tại vào đầu thế kỷ 16. Hàm ý hiện tại của thuật ngữ này về sự quý phái, lộng lẫy và uy nghiêm phản ánh nguồn gốc của nó trong thế giới văn hóa cung đình, nơi mà sự phô trương sự hùng vĩ và xa hoa là điều bắt buộc. Ngày nay, "grandeur" được sử dụng để mô tả những phẩm chất vĩ đại hoặc ấn tượng, chẳng hạn như sự hùng vĩ của một dãy núi hùng vĩ hoặc sự hùng vĩ của một cung điện lộng lẫy. Nó vẫn tượng trưng cho cảm giác hùng vĩ, cao quý và tráng lệ trong cả ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng

meaningsự cao quý, sự cao thượng

meaningsự vĩ đại, sự lớn lao

namespace

the quality of being great and impressive in appearance

chất lượng của sự xuất hiện tuyệt vời và ấn tượng

Ví dụ:
  • We admired the grandeur and simplicity of the Roman architecture.

    Chúng tôi ngưỡng mộ sự hùng vĩ và đơn giản của kiến ​​trúc La Mã.

  • The hotel had an air of faded grandeur.

    Khách sạn có một bầu không khí hùng vĩ mờ nhạt.

  • The majestic mountains showcased a grandeur that left us breathless.

    Những ngọn núi hùng vĩ phô bày vẻ đẹp hùng vĩ khiến chúng tôi phải ngỡ ngàng.

  • The ornate cathedral exuded a sense of grandeur that was almost overwhelming.

    Nhà thờ được trang trí công phu này toát lên cảm giác hùng vĩ đến mức choáng ngợp.

  • The medieval castle still retained its grandeur despite centuries of wear and tear.

    Lâu đài thời trung cổ này vẫn giữ được vẻ hùng vĩ mặc dù đã trải qua nhiều thế kỷ hư hỏng.

Ví dụ bổ sung:
  • the majestic grandeur of the Grand Canyon

    sự hùng vĩ hùng vĩ của Grand Canyon

  • the rugged grandeur of the mountains

    sự hùng vĩ gồ ghề của những ngọn núi

Từ, cụm từ liên quan

the importance or social status somebody has or thinks they have

tầm quan trọng hoặc địa vị xã hội mà ai đó có hoặc nghĩ rằng họ có

Ví dụ:
  • He has a sense of grandeur about him.

    Anh ấy có một cảm giác vĩ đại về anh ấy.

  • She is clearly suffering from delusions of grandeur (= thinks she is more important than she really is).

    Cô ấy rõ ràng đang bị ảo tưởng về sự vĩ đại (= nghĩ rằng cô ấy quan trọng hơn thực tế).