Định nghĩa của từ declare for

declare forphrasal verb

tuyên bố cho

////

Cụm từ "declare for" ban đầu xuất phát từ thể thao, cụ thể là bóng bầu dục Mỹ, để mô tả quyết định của một cầu thủ để đủ điều kiện tham gia dự thảo NFL. Cầu thủ bóng bầu dục đại học năm nhất hoặc năm ba này sẽ "declare for the draft" từ bỏ quyền đủ điều kiện đại học còn lại của mình và gia nhập hàng ngũ chuyên nghiệp. Theo thời gian, cách sử dụng "declare for" này đã mở rộng sang các bối cảnh thể thao khác, chẳng hạn như cricket và bóng bầu dục liên hiệp, trong đó nó biểu thị quyết định của một cầu thủ để sẵn sàng tham gia tuyển chọn quốc gia. Nói chung hơn, "declare for" có thể ám chỉ bất kỳ tình huống nào mà một cá nhân tuyên bố ý định theo đuổi một mục tiêu hoặc cơ hội cụ thể, chẳng hạn như ứng cử vào chức vụ chính trị hoặc nộp đơn xin một chương trình giáo dục cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The Pope declared a holy year to celebrate the 1,300th anniversary of St. Peter's Basilica.

    Giáo hoàng đã tuyên bố một năm thánh để kỷ niệm 1.300 năm xây dựng Vương cung thánh đường Thánh Peter.

  • The athlete declared his intent to retire from professional sports after the upcoming season.

    Vận động viên này tuyên bố ý định giải nghệ khỏi thể thao chuyên nghiệp sau mùa giải sắp tới.

  • The governor declared a state of emergency in the face of an impending hurricane.

    Thống đốc đã ban bố tình trạng khẩn cấp trước cơn bão sắp xảy ra.

  • The chef declared war on bland salads with her unique and exciting dressing recipe.

    Đầu bếp tuyên chiến với các món salad nhạt nhẽo bằng công thức làm nước sốt độc đáo và thú vị của mình.

  • The politician declared her candidacy for the upcoming election.

    Chính trị gia này đã tuyên bố ứng cử cho cuộc bầu cử sắp tới.

  • The athlete declared his newfound love for baking by whipping up a batch of delicious chocolate chip cookies.

    Vận động viên này đã tuyên bố tình yêu mới tìm thấy của mình dành cho việc nướng bánh bằng cách làm một mẻ bánh quy sô-cô-la chip thơm ngon.

  • The football team declared victory after a hard-fought game.

    Đội bóng đá đã tuyên bố chiến thắng sau một trận đấu khó khăn.

  • The artist declared his latest masterpiece a true reflection of his soul and spirit.

    Nghệ sĩ tuyên bố kiệt tác mới nhất của mình là sự phản ánh chân thực tâm hồn và tinh thần của ông.

  • The cook declared the meal a culinary success as the guests raved about the flavors and presentation.

    Người đầu bếp tuyên bố bữa ăn là một thành công về mặt ẩm thực khi các vị khách đều khen ngợi về hương vị và cách trình bày.

  • The musician declared her passion for playing the piano by giving a mesmerizing performance that brought the audience to their feet.

    Nữ nhạc sĩ đã tuyên bố niềm đam mê chơi piano của mình bằng một màn trình diễn đầy mê hoặc khiến khán giả phải đứng dậy.