Định nghĩa của từ queen

queennoun

nữ hoàng

/kwiːn/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "queen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cwen", có nghĩa là "woman" hoặc "quý bà". Thuật ngữ này được sử dụng ở Anh thời Anglo-Saxon để chỉ một người phụ nữ có địa vị xã hội cao hoặc quý tộc. Từ "cwen" cũng được cho là có liên quan đến từ tiếng Latin "regnare", có nghĩa là "trị vì" hoặc "cai trị". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "queen" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại của nó, cụ thể là ám chỉ vợ của một vị vua hoặc một nữ quân chủ cai trị theo quyền của chính mình. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp ("reine"), tiếng Tây Ban Nha ("reina") và tiếng Đức ("Königin"), cùng nhiều ngôn ngữ khác. Trong suốt chiều dài lịch sử, danh hiệu "queen" luôn gắn liền với quyền lực, thẩm quyền và địa vị uy nghiêm, thường tượng trưng cho cấp bậc cao nhất trong một vương quốc hoặc đế chế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplethe Queen of England: nữ hoàng Anh

examplethe rose is the queen of flowers: hoa hồng là chúa các loài hoa

exampleVenice the queen of the Adriatic: Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich

meaningvợ vua, hoàng hậu

meaning(đánh bài) quân Q

type ngoại động từ

meaningchọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng

examplethe Queen of England: nữ hoàng Anh

examplethe rose is the queen of flowers: hoa hồng là chúa các loài hoa

exampleVenice the queen of the Adriatic: Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich

meaning(đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam

meaninglàm như bà chúa

female ruler

the female ruler of an independent state that has a royal family

nữ cai trị của một quốc gia độc lập có gia đình hoàng gia

Ví dụ:
  • She was crowned queen at the age of fifteen.

    Cô lên ngôi hoàng hậu ở tuổi mười lăm.

  • kings and queens

    Những vị vua và hoàng hậu

  • the Queen of Norway

    Nữ hoàng Na Uy

  • Queen Victoria

    Nữ hoàng Victoria

Ví dụ bổ sung:
  • She became queen after the sudden death of her brother.

    Cô trở thành hoàng hậu sau cái chết bất ngờ của anh trai mình.

  • England under Queen Elizabeth I

    Nước Anh dưới thời Nữ hoàng Elizabeth I

  • The banquet will be hosted by the Queen at Buckingham Palace.

    Bữa tiệc sẽ được Nữ hoàng tổ chức tại Cung điện Buckingham.

the wife of a king

vợ của một vị vua

Ví dụ:
  • Henry VII and his queen, Elizabeth of York

    Henry VII và hoàng hậu Elizabeth xứ York

  • The King and Queen of Denmark attended the wedding.

    Nhà vua và Hoàng hậu Đan Mạch tham dự đám cưới.

best in group

a woman, place or thing that is thought to be one of the best in a particular group or area

một người phụ nữ, địa điểm hoặc thứ được cho là tốt nhất trong một nhóm hoặc khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • the queen of fashion

    nữ hoàng thời trang

  • a movie queen

    một nữ hoàng điện ảnh

  • Venice, queen of the Adriatic

    Venice, nữ hoàng của vùng Adriatic

Từ, cụm từ liên quan

at festival

a woman or girl chosen to perform official duties at a festival or celebration

một người phụ nữ hoặc cô gái được chọn để thực hiện nhiệm vụ chính thức tại một lễ hội hoặc lễ kỷ niệm

Ví dụ:
  • a carnival queen

    một nữ hoàng lễ hội

  • a May queen (= at a festival to celebrate the coming of spring)

    một nữ hoàng tháng Năm (= tại một lễ hội để chào mừng mùa xuân đang đến)

  • a homecoming queen

    một nữ hoàng quê hương

  • She was nominated for prom queen in high school.

    Cô được đề cử làm nữ hoàng vũ hội ở trường trung học.

Từ, cụm từ liên quan

in chess

the most powerful piece used in the game of chess that can move any number of squares in any direction

quân cờ mạnh nhất được sử dụng trong trò chơi cờ vua có thể di chuyển bất kỳ số ô vuông nào theo bất kỳ hướng nào

in cards

a playing card with the picture of a queen on it

một lá bài có hình nữ hoàng trên đó

insect

a large female insect that lays eggs for the whole group

một con côn trùng cái lớn đẻ trứng cho cả đàn

Ví dụ:
  • a queen bee

    một con ong chúa

gay

an offensive word for a gay man who behaves like a woman

một từ xúc phạm đối với một người đồng tính nam cư xử như một người phụ nữ

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the uncrowned king/queen (of something)
the person considered to be the best, most famous or successful in a particular place or area of activity