danh từ
lời thề
to swear eternal fidelity: thề trung tành muôn đời
lời nguyền rủa, câu chửi rủa
to swear by Jupiter; to swear by all Gods: thề có trời
ngoại động từ swore; sworn
thề, thề nguyền, tuyên thệ
to swear eternal fidelity: thề trung tành muôn đời
bắt thề
to swear by Jupiter; to swear by all Gods: thề có trời