Định nghĩa của từ premier

premieradjective

Premier

/ˈpremiə(r)//prɪˈmɪr/

Từ "premier" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "premier," có nghĩa là "first" hoặc "quan trọng nhất". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "primarius", cũng có nghĩa là "first" hoặc "trưởng nhóm". Trong tiếng Anh, từ "premier" ban đầu ám chỉ thứ gì đó đứng đầu về thứ tự hoặc tầm quan trọng, chẳng hạn như câu hỏi quan trọng nhất trong ngày. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh sân khấu và giải trí. Trong ngữ cảnh này, "premier" ám chỉ buổi trình diễn đầu tiên của một vở kịch hoặc chương trình, còn được gọi là "premiere." Cách sử dụng từ này trở nên phổ biến và ngày nay, "premiere" thường được dùng để ám chỉ buổi ra mắt của một bộ phim, vở kịch hoặc tác phẩm nghệ thuật khác. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "premier" vẫn giữ được ý nghĩa xuất sắc và quan trọng, phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là tốt nhất hoặc đầu tiên trong cùng loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthủ tướng

exampleto take [the] premier place: đứng đầu, nhất

type tính từ

meaning(từ lóng) nhất, đầu

exampleto take [the] premier place: đứng đầu, nhất

namespace
Ví dụ:
  • The country's premier athlete will be competing in the upcoming Olympics.

    Vận động viên hàng đầu của đất nước sẽ tham gia Thế vận hội sắp tới.

  • The restaurant is known to be the premier destination for fine dining in the area.

    Nhà hàng này được biết đến là điểm đến hàng đầu cho những bữa ăn ngon trong khu vực.

  • The Premier League is regarded as the premier football league in the world.

    Giải bóng đá Ngoại hạng Anh được coi là giải đấu bóng đá hàng đầu thế giới.

  • The healthcare facility prides itself on being the premier choice for medical care in the region.

    Cơ sở chăm sóc sức khỏe này tự hào là sự lựa chọn hàng đầu về dịch vụ chăm sóc y tế trong khu vực.

  • The hotel is considered the premier luxury accommodation in the city.

    Khách sạn được coi là nơi nghỉ dưỡng sang trọng hàng đầu trong thành phố.

  • The premier movie theater in town is playing a special screening of the latest blockbuster.

    Rạp chiếu phim hàng đầu trong thị trấn đang chiếu một buổi chiếu đặc biệt bộ phim bom tấn mới nhất.

  • The chef's premier dish, a savory beef Wellington, is a must-try in this restaurant.

    Món ăn đặc sắc nhất của đầu bếp, thịt bò Wellington hấp dẫn, là món bạn nhất định phải thử khi đến nhà hàng này.

  • The Premier Minister made a premier address to the nation, announcing plans for a brighter future.

    Thủ tướng đã có bài phát biểu quan trọng trước toàn quốc, công bố kế hoạch cho một tương lai tươi sáng hơn.

  • The Premier minister's premier plan for infrastructure development was unanimously approved by the legislative branch.

    Kế hoạch phát triển cơ sở hạ tầng của Thủ tướng đã được cơ quan lập pháp nhất trí thông qua.

  • The Premier league team's premier striker scored a hat-trick in their recent game.

    Tiền đạo chủ chốt của đội bóng Ngoại hạng Anh đã ghi được hat-trick trong trận đấu gần đây.

Từ, cụm từ liên quan