Định nghĩa của từ announce

announceverb

báo, thông báo

/əˈnaʊns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "announce" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "annuntiare" có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "tuyên bố công khai". Cụm từ tiếng Latin này được sử dụng để truyền đạt ý tưởng đưa ra tuyên bố chính thức hoặc công khai. Bản thân từ "announce" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "annonciare", là sự kết hợp của "annonciator", có nghĩa là "người tuyên bố" và hậu tố "-are", là hậu tố hình thành động từ. Theo thời gian, từ "announce" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ngày nay, "announce" có nghĩa là đưa ra tuyên bố hoặc thông báo công khai, thường là về một sự kiện, tin tức hoặc quyết định quan trọng. Ví dụ về thông báo có thể bao gồm một công ty công bố sản phẩm mới, một chính trị gia công bố ứng cử hoặc một cặp đôi công bố lễ đính hôn của họ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbáo, loan báo, thông tri

exampleto announce a piece of news: loan báo một tin tức

exampleto announce a visitor: báo có khách

meaningcông bố, tuyên bố

type nội động từ

meaningđọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)

exampleto announce a piece of news: loan báo một tin tức

exampleto announce a visitor: báo có khách

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử

namespace

to tell people something officially, especially about a decision, plans, etc.

nói với mọi người điều gì đó một cách chính thức, đặc biệt là về một quyết định, kế hoạch, v.v.

Ví dụ:
  • He officially announced his intention to resign at today's press conference.

    Ông chính thức tuyên bố ý định từ chức trong buổi họp báo hôm nay.

  • They haven't formally announced their engagement yet.

    Họ vẫn chưa chính thức công bố việc đính hôn.

  • A ring at the doorbell announced Jack's arrival.

    Tiếng chuông cửa vang lên thông báo Jack đã đến.

  • We are pleased to announce that all five candidates were successful.

    Chúng tôi vui mừng thông báo rằng cả năm ứng cử viên đều thành công.

  • It was announced that new speed restrictions would be introduced.

    Đã có thông báo rằng các hạn chế tốc độ mới sẽ được đưa ra.

  • The company announced its decision to the public in March.

    Công ty đã công bố quyết định của mình với công chúng vào tháng 3.

  • The government yesterday announced to the media plans to create a million new jobs.

    Chính phủ hôm qua đã công bố với giới truyền thông về kế hoạch tạo ra một triệu việc làm mới.

  • She was announced as the winner at last night's ceremony.

    Cô đã được công bố là người chiến thắng trong buổi lễ tối qua.

Ví dụ bổ sung:
  • The company proudly announced the launch of its new range of cars.

    Công ty tự hào thông báo ra mắt dòng xe mới.

  • We expect to announce details of the plan later this week.

    Chúng tôi dự kiến ​​sẽ công bố chi tiết về kế hoạch vào cuối tuần này.

  • We regret to announce the death of our chairman, Alfred Sidebottom.

    Chúng tôi rất tiếc phải thông báo về cái chết của chủ tịch Alfred Sidebottom.

  • He announced to the crowd that the war was over.

    Ông tuyên bố với đám đông rằng chiến tranh đã kết thúc.

to give information about something in a public place, especially through a loudspeaker

cung cấp thông tin về điều gì đó ở nơi công cộng, đặc biệt là qua loa

Ví dụ:
  • Has our flight been announced yet?

    Chuyến bay của chúng ta đã được thông báo chưa?

  • The winners will be announced in reverse order.

    Người chiến thắng sẽ được công bố theo thứ tự ngược lại.

  • ‘Now boarding flight 897, destination Seattle,’ the loudspeaker announced.

    “Bây giờ đang lên chuyến bay 897, điểm đến Seattle,” loa phóng thanh thông báo.

  • They announced that the flight would be delayed.

    Họ thông báo rằng chuyến bay sẽ bị trì hoãn.

to say something in a loud and/or serious way

nói điều gì đó một cách ồn ào và/hoặc nghiêm túc

Ví dụ:
  • ‘I've given up smoking,’ she announced.

    “Tôi đã bỏ hút thuốc,” cô tuyên bố.

  • She announced that she'd given up smoking.

    Cô ấy thông báo rằng cô ấy đã bỏ thuốc lá.

to tell somebody your name or somebody else’s name when you or they arrive at a place

nói cho ai đó tên của bạn hoặc tên của người khác khi bạn hoặc họ đến một nơi

Ví dụ:
  • Would you announce the guests as they arrive? (= call out their names, for example at a formal party)

    Bạn có thông báo cho khách khi họ đến không? (= gọi tên của họ, ví dụ như tại một bữa tiệc trang trọng)

to introduce, or to give information about, a programme on the radio or television

giới thiệu hoặc cung cấp thông tin về một chương trình trên đài phát thanh hoặc truyền hình