Định nghĩa của từ avow

avowverb

Ánh sáng

/əˈvaʊ//əˈvaʊ/

Từ "avow" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "avouer", có nghĩa là "thú nhận" hoặc "công nhận". Động từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "abnuere", là sự kết hợp của "ab", có nghĩa là "from" hoặc "đi xa" và "nuere", có nghĩa là "phủ nhận". Trước đây, "avow" thường mang nghĩa là nhượng bộ hoặc đầu hàng, ngụ ý sự thay đổi từ phủ nhận sang thừa nhận. Theo thời gian, hàm ý của từ này chuyển sang nhấn mạnh sự thừa nhận hoặc tuyên bố, thường mang ý nghĩa trang trọng hoặc lời thề trang trọng. Ngày nay, "avow" có thể có nghĩa là chính thức tuyên bố hoặc khẳng định niềm tin, ý định hoặc cảm xúc của một người, thường mang ý nghĩa là sự thuyết phục hoặc nghĩa vụ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhận; thừa nhận; thú nhận

exampleto avow one's faults: nhận khuyết điểm (lỗi)

exampleto avow oneself...: tự nhận là... tự thú nhận là...

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous obstacles, the entrepreneur avowed his commitment to the success of his startup.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, doanh nhân này vẫn cam kết sẽ thành công cho công ty khởi nghiệp của mình.

  • The suspect avowed his innocence and claimed that he was falsely accused.

    Nghi phạm khẳng định mình vô tội và cho rằng mình bị buộc tội oan.

  • The defendant avowed that he was not present at the scene of the crime and had no involvement in it.

    Bị cáo khẳng định mình không có mặt tại hiện trường vụ án và không liên quan đến vụ án.

  • The athlete avowed that she would put all her effort into winning the championship.

    Vận động viên này khẳng định cô sẽ nỗ lực hết mình để giành chức vô địch.

  • The author avowed that his novel was inspired by real-life events that he witnessed.

    Tác giả khẳng định rằng cuốn tiểu thuyết của ông được lấy cảm hứng từ những sự kiện có thật mà ông chứng kiến.

  • The activist avowed that democracy and human rights were sacrosanct and that they would fight for them at all costs.

    Nhà hoạt động này tuyên bố rằng dân chủ và nhân quyền là thiêng liêng và họ sẽ đấu tranh vì chúng bằng mọi giá.

  • The doctor avowed that his patient's health was his top priority and that he would do whatever it took to help her recover.

    Bác sĩ khẳng định rằng sức khỏe của bệnh nhân là ưu tiên hàng đầu của ông và ông sẽ làm mọi cách để giúp cô hồi phục.

  • The adventurer avowed that he was determined to conquer the world's highest peaks, no matter the danger.

    Nhà thám hiểm tuyên bố rằng ông quyết tâm chinh phục những đỉnh núi cao nhất thế giới, bất chấp nguy hiểm.

  • The artist avowed that creating art was his life's passion and that he would continue to do so, no matter how challenging it became.

    Nghệ sĩ này khẳng định rằng sáng tạo nghệ thuật là niềm đam mê cả đời của ông và ông sẽ tiếp tục theo đuổi đam mê này, bất kể có khó khăn đến đâu.

  • The politician avowed that he would always uphold the rights of his constituents and that they could count on him to represent them faithfully.

    Chính trị gia này tuyên bố rằng ông sẽ luôn bảo vệ quyền lợi của cử tri và họ có thể tin tưởng ông sẽ đại diện cho họ một cách trung thành.