Định nghĩa của từ profess

professverb

tuyên bố

/prəˈfes//prəˈfes/

Từ tiếng Anh "profess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "professus," có nghĩa là "tuyên bố công khai" hoặc "công khai thừa nhận". Ban đầu, nó ám chỉ việc thú nhận đức tin hoặc niềm tin tôn giáo của một người vào Cơ đốc giáo. Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khi các học giả đại học tuyên bố cam kết của họ đối với lĩnh vực nghiên cứu cụ thể của họ trước khán giả. Theo thời gian, ý nghĩa của "profess" đã phát triển và hiện được áp dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau, chẳng hạn như luật sư "professing" một lĩnh vực luật cụ thể hoặc bác sĩ "professing" một chuyên khoa y tế cụ thể. Cuối cùng, từ "profess" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "profiteri", biểu thị việc đưa ra tuyên bố công khai hoặc bày tỏ quan điểm về điều gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtuyên bố, bày tỏ, nói ra

exampleto profess oneself satisfied with...: tuyên bố là hài lòng với...

meaningtự cho là, tự xưng là, tự nhận là

exampleto profess to know several foreign languages: tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài

exampleto profess to be a scholar: tự xưng là một học giả

exampleto profess to be ignorant: tự nhận là dốt nát

meaningtheo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...

exampleto profess Buddhism: theo đạo Phật

type nội động từ

meaningdạy học, làm giáo sư

exampleto profess oneself satisfied with...: tuyên bố là hài lòng với...

namespace

to claim that something is true or correct, especially when it is not

khẳng định rằng điều gì đó là đúng hoặc đúng, đặc biệt là khi nó không phải

Ví dụ:
  • She still professes her innocence.

    Cô vẫn khẳng định mình vô tội.

  • I don't profess to be an expert in this subject.

    Tôi không tự nhận mình là chuyên gia trong lĩnh vực này.

to state openly that you have a particular belief, feeling, etc.

để tuyên bố một cách cởi mở rằng bạn có một niềm tin cụ thể, cảm giác, vv.

Ví dụ:
  • In this scene the couple finally profess their love for each other.

    Trong cảnh này, cặp đôi cuối cùng cũng thừa nhận tình yêu của họ dành cho nhau.

  • He professed his admiration for their work.

    Ông bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với công việc của họ.

  • She professed herself satisfied with the progress so far.

    Cô tuyên bố mình hài lòng với sự tiến bộ cho đến nay.

Từ, cụm từ liên quan

to belong to a particular religion

thuộc về một tôn giáo cụ thể

Ví dụ:
  • to profess Christianity/Islam/Judaism

    tuyên xưng Kitô giáo/Hồi giáo/Do Thái giáo