Định nghĩa của từ affirm

affirmverb

Xác nhận

/əˈfɜːm//əˈfɜːrm/

Từ "affirm" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "affirmando," có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc kiên định". Động từ này bắt nguồn từ tiền tố "ad-" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và gốc "firmus", có nghĩa là "strong" hoặc "vững chắc". Trong tiếng Anh, từ "affirm" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc an toàn". Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "tuyên bố hoặc tuyên bố một cách tự tin", "khẳng định hoặc duy trì là đúng" và "củng cố hoặc xác nhận". Ngày nay, "affirm" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, để diễn đạt sự khẳng định hoặc xác nhận mạnh mẽ về điều gì đó.

Tóm Tắt

type động từ

meaningkhẳng định, xác nhận; quả quyết

meaning(pháp lý) xác nhân, phê chuẩn

typeDefault

meaningkhẳng định

namespace

to state clearly that something is true

để tuyên bố rõ ràng rằng một cái gì đó là sự thật

Ví dụ:
  • Both sides affirmed their commitment to the ceasefire.

    Cả hai bên đều khẳng định cam kết ngừng bắn.

  • I can affirm that no one will lose their job.

    Tôi có thể khẳng định rằng sẽ không có ai bị mất việc.

Từ, cụm từ liên quan

to publicly defend something or state that you support it strongly

công khai bảo vệ điều gì đó hoặc tuyên bố rằng bạn ủng hộ nó một cách mạnh mẽ

Ví dụ:
  • We affirm the principle that leaders must be chosen by the people and be accountable to the people.

    Chúng ta khẳng định nguyên tắc người lãnh đạo phải do nhân dân lựa chọn và chịu trách nhiệm trước nhân dân.

to confirm a legal decision

để xác nhận một quyết định pháp lý

Ví dụ:
  • The decision was affirmed by the Court of Appeal.

    Quyết định này đã được Tòa phúc thẩm khẳng định.

to provide emotional support or approval

để cung cấp sự hỗ trợ hoặc phê duyệt về mặt cảm xúc

Ví dụ:
  • They believe that it's important that parents affirm their children as they are.

    Họ tin rằng điều quan trọng là cha mẹ phải khẳng định con mình là chính mình.