Định nghĩa của từ pope

popenoun

Giáo hoàng

/pəʊp//pəʊp/

Từ "pope" ban đầu xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "papa" hoặc "pappam", có nghĩa là "father" khi ám chỉ đến vai trò của nhà lãnh đạo tôn giáo như một người cha tinh thần đối với các tín đồ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được áp dụng cho Giám mục Rome vào thế kỷ 11 khi quyền lực và ảnh hưởng của chính quyền trung ương của Giáo hội ngày càng lớn mạnh. Danh hiệu "Giáo hoàng" được Công đồng Lateran lần thứ tư công nhận chính thức vào năm 1215 và kể từ đó trở thành từ đồng nghĩa với nhà lãnh đạo của Giáo hội Công giáo La Mã.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiáo hoàng

exampleto take someone's pope: đánh vào bẹn ai

meaninggiáo trưởng

meaning(nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm

type danh từ ((cũng) poop)

meaningbẹn, vùng bẹn

exampleto take someone's pope: đánh vào bẹn ai

namespace
Ví dụ:
  • The current Pope, Francis, is beloved by many for his humble demeanor and focus on social justice.

    Giáo hoàng hiện tại, Francis, được nhiều người yêu mến vì thái độ khiêm nhường và tập trung vào công lý xã hội.

  • During his pontificate, Pope John Paul II traveled to over 0 countries and became a global religious leader.

    Trong suốt thời kỳ giáo hoàng của mình, Đức Giáo hoàng John Paul II đã đi đến hơn 0 quốc gia và trở thành một nhà lãnh đạo tôn giáo toàn cầu.

  • The Pope's weekly messages, known as Angelus, are eagerly awaited by Catholics around the world.

    Những thông điệp hàng tuần của Đức Giáo hoàng, được gọi là Angelus, luôn được người Công giáo trên khắp thế giới mong đợi.

  • Pope Benedict XVI, formerly Cardinal Joseph Ratzinger, served as Pope for almost eight years before resigning in 2013.

    Đức Giáo hoàng Benedict XVI, trước đây là Hồng y Joseph Ratzinger, đã đảm nhiệm cương vị Giáo hoàng trong gần tám năm trước khi từ chức vào năm 2013.

  • The Pope's official residence in the Vatican City is known as the Apostolic Palace.

    Nơi ở chính thức của Giáo hoàng tại Thành phố Vatican được gọi là Cung điện Tông đồ.

  • Pope Pius XII was recognized by the state of Israel for his efforts to save Jewish lives during the Holocaust.

    Giáo hoàng Pius XII được nhà nước Israel công nhận vì những nỗ lực cứu sống người Do Thái trong cuộc diệt chủng Holocaust.

  • The Vatican City, governed by the Pope, is the smallest recognized independent state in the world.

    Thành phố Vatican, do Giáo hoàng cai quản, là quốc gia độc lập nhỏ nhất được công nhận trên thế giới.

  • Pope John XXIII, known for his role in initiating the Second Vatican Council, famously declared that "the Joys and the hopes, the griefs and the anxieties of the men of this age, especially those who are poor or in any way afflicted, these are the joys and hopes, the griefs and anxieties of the followers of Christ."

    Đức Giáo hoàng John XXIII, người nổi tiếng với vai trò khởi xướng Công đồng Vatican II, đã tuyên bố rằng "Niềm vui và hy vọng, nỗi buồn và lo lắng của con người thời đại này, đặc biệt là những người nghèo hoặc đau khổ, chính là niềm vui và hy vọng, nỗi buồn và lo lắng của những người theo Chúa Kitô".

  • Pope Leo XIII, a champion of the rights of workers, penned the encyclical Rerum Novarum, which laid the groundwork for modern Catholic social teaching.

    Đức Giáo hoàng Leo XIII, người đấu tranh cho quyền của người lao động, đã soạn thảo thông điệp Rerum Novarum, đặt nền tảng cho giáo lý xã hội Công giáo hiện đại.

  • The image of the Pope, often shown in regal robes and tiara, is a symbol of the authority and tradition of the Catholic Church.

    Hình ảnh Giáo hoàng, thường được thể hiện trong trang phục vương giả và vương miện, là biểu tượng cho quyền lực và truyền thống của Giáo hội Công giáo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

Is the Pope (a) Catholic?
(humorous)used to say that there is no doubt that something is true
  • ‘Will they arrive late?’ ‘Is the Pope a Catholic?’