tính từ
có kế hoạch, có mưu đồ
âm mưu
/ˈskiːmɪŋ//ˈskiːmɪŋ/Từ "scheming" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scymen", có nghĩa là "lên kế hoạch hoặc lập mưu". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skemjan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "scheme". Theo nghĩa ban đầu, "scheming" ám chỉ hành động lập kế hoạch hoặc thiết kế, thường mang ý nghĩa bí mật hoặc xảo quyệt. Theo thời gian, hàm ý của từ này chuyển sang ám chỉ ý nghĩa gian dối hoặc lừa dối, như thường thấy trong cách sử dụng hiện đại. Ngày nay, "scheming" thường ám chỉ việc lập kế hoạch hoặc lên kế hoạch với mục đích đạt được mục tiêu, thường thông qua các phương tiện gian dối hoặc vô đạo đức.
tính từ
có kế hoạch, có mưu đồ
Maria liên tục lập mưu sau lưng đối tác kinh doanh của mình để giành được nhiều lợi nhuận hơn.
Người bạn thân nhất của Tim dường như luôn tìm cách che đậy lỗi lầm của mình và đổ lỗi cho người khác.
Các đối thủ của chính trị gia này đã lên kế hoạch trong nhiều tháng để phá hoại chiến dịch của ông và đảm bảo chiến thắng cho riêng họ.
Tên trộm là bậc thầy về mưu mô và đã cẩn thận lên kế hoạch cho từng chi tiết của vụ trộm trong nhiều tuần.
Tình tiết bất ngờ khiến khán giả phải đoán già đoán non, không biết liệu âm mưu của nhân vật chính có phải là một phần của một kế hoạch lớn hơn hay chỉ là sự may mắn ngẫu nhiên.
Một số người cho rằng Bill Gates đã có âm mưu thâu tóm ngành công nghiệp máy tính ngay từ đầu.
Tổng giám đốc điều hành của công ty bị cáo buộc có âm mưu phá hoại các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn để đảm bảo độc quyền.
Hai anh em đã có âm mưu chia tài sản thừa kế trong nhiều năm, mỗi người đều hy vọng sẽ giành được phần thắng.
Emily nhận thấy một kiểu hành vi của người đồng nghiệp cho thấy anh ta đang có ý định nhận công lao cho những ý tưởng của cô.
Vợ cũ của anh vẫn tin rằng anh đang có âm mưu phá hỏng mối quan hệ mới của cô, mặc dù anh đã tiếp tục mối quan hệ mới.
All matches