Định nghĩa của từ devious

deviousadjective

quanh co

/ˈdiːviəs//ˈdiːviəs/

Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 16: từ tiếng Latin devius (từ de- ‘xa’ + via ‘đường đi’) + -ous. Nghĩa gốc là ‘xa xôi’; nghĩa sau ‘rời xa khỏi con đường trực tiếp’ đã tạo ra nghĩa bóng ‘lệch khỏi con đường thẳng’ và do đó ‘khéo léo trong các chiến thuật lén lút’.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxa xôi, hẻo lánh

meaningquanh co, vòng vèo, khúc khuỷu

examplea devious path: con đường quanh co

meaningkhông ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma

exampleto do something in a devious way: làm việc gì không ngay thẳng

namespace

behaving in a dishonest or indirect way, or tricking people, in order to get something

cư xử một cách không trung thực hoặc gián tiếp, hoặc lừa gạt mọi người để có được thứ gì đó

Ví dụ:
  • a devious politician

    một chính trị gia quỷ quyệt

  • He got rich by devious means.

    Anh ta trở nên giàu có bằng những thủ đoạn quỷ quyệt.

  • The thief's devious plan to bypass the security system was uncovered by the Guard.

    Kế hoạch gian xảo của tên trộm nhằm vượt qua hệ thống an ninh đã bị lực lượng bảo vệ phát hiện.

  • The politician's devious tactics in winning the election made headlines and stirred controversy.

    Những thủ đoạn gian xảo của chính trị gia này trong việc giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đã trở thành tiêu đề trên các báo và gây ra nhiều tranh cãi.

  • The villain's devious laughter echoed through the prison corridors as he plotting his escape.

    Tiếng cười xảo quyệt của tên ác nhân vang vọng khắp hành lang nhà tù khi hắn đang âm mưu trốn thoát.

Ví dụ bổ sung:
  • He's as devious as a politician needs to be.

    Anh ta ranh ma như một chính trị gia cần phải có.

  • You have a devious mind, Mr Angel. Ever thought of a career in the police?

    Anh có đầu óc ranh ma đấy, anh Angel. Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc theo nghiệp cảnh sát chưa?

Từ, cụm từ liên quan

a route or path that is not straight but has many changes in direction; not direct

một tuyến đường hoặc lối đi không thẳng nhưng có nhiều thay đổi về hướng; không trực tiếp

Ví dụ:
  • a devious route from the airport

    một tuyến đường quanh co từ sân bay